Danh mục chuẩn Dược liệu và chất chuẩn chiết xuất từ dược liệu

x 26/12/2019

Viện Kiểm nghiệm thuốc TW tiếp nhận đặt mua chuẩn thông qua các hình thức sau:

  • Trực tiếp: Viện kiểm nghiệm thuốc Trung ương (48 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà nội).
  •  Đặt hàng: Email: chatchuan.vkn@gmail.com hoặc fax: 024.38266112
  • Bộ phận bán hàng: 024.32669107 - 0988.555.965 (Ms. Thanh).

DANH SÁCH CHUẨN DƯỢC LIỆU CẬP NHẬT

Kiểm tra định kỳ (cập nhật ngày 17/03/2020)

STTTên Dược liệuTên khoa họcSố kiểm soátNgày tái kiểm traHạn dùngKL (g) Ghi chú
1ActisoFolium Cynarae scolymiCC 0116 053.0130/10/2020 10 
2Ba kíchRadix Morindae officinalisH0119055.02,
H0219055.02
30/11/2020 2Đóng lọ, DL mới
3Bình vôiTuber StephaniaeCV 0115 012.0130/09/2020 10 
4Bách bộRadix Stemonae tuberosaeCV 0117 078.0130/09/2020 10 
5Bạch chỉRadix Angelicae dahuricaeCV 0117 083.0130/09/2020 10 
6Bạch hoa xà thiệt thảoHerba Hedyotis diffusaeCC 0118 092.01
CV 0218 092.01
30/10/2020 10Dược liệu mới
7Bạch thượcRadix Paeoniae lactifloraeCV 0117 071.0130/05/2020 10 
8Bạch truậtRhizoma Atractylodis  macrocephalaeCV 0116 038.0130/07/2020 10 
 Bạch truậtRhizoma Atractylodis  macrocephalaeCV 0216 038.01 30/07/202010Hết
9Bán hạ Rhizoma PinelliaeCV 0116 050.0130/09/2020 10 
10Bồ công anhHerba Lactucae indicaeCV 0116 037.0130/12/2020 10 
11Cam thảoRadix GlycyrrhizaeCV 0115 023.01 30/12/202010Hết
12Cao khô lá bạch quảExtractum Folii Ginkgo siccusCV 0116 044.0130/06/2020 0,5 
13Cát cánhRadix Platycodi grandifloriCV 0116 003.0130/08/2020 10 
14Câu đằngRamulus cum Unco UncariaeCV 0117 081.01 30/09/202010Hết
15Câu kỷ tửFructus LyciiH0119014.0230/11/2020 10 
 Câu kỷ tửFructus LyciiCV 0117 014.0130/07/2020 10 
16Cỏ nhọ nồiHerba EcliptaeCV 0117 082.0130/07/2020 10 
17Cúc hoa vàngFlos Chrysanthemi indiciCV 0117 076. 0130/07/2020 10 
18Dây đau xươngCaulis Tinosporae tomentosaeCC 0115 020.0130/12/2020 10 
19Diệp hạ châu đắngHerba Phyllanthi amariCV 0117 069.0130/04/2020 10 
20Đại hoàngRhizoma RheiH0119008.0230/04/2020 2Đóng lọ, DL mới
21Đại táoFructus Ziziphi jujubaeCV 0117 065.0128/02/2021 10 
22Đan sâmRadix Salviae miltiorrhizaeCV 0116 016.0128/02/2021 10 
23Đào nhânSemen PruniCV 0116 049.0130/06/2020 10 
24Địa cốt bìCortex Lycii CV 0116 046.0130/08/2020 10 
25Địa hoàng (sinh địa)Radix Rehmanniae glutinosaeH0119019.0230/11/2020 2Đóng lọ, DL mới
26Đỗ trọngCortex EucommiaeCV 0117 079.01 30/08/202010Hết
27Độc hoạtRadix Angelicae pubescentisCV 0116 026.0130/04/2020 10 
28Đương quyRadix Angelicae sinensisCV 0116 017.02 30/06/202010Hết
 Đương quyRadix Angelicae sinensisH0119017.0330/04/2020 2Đóng lọ, DL mới
29Đương quy di thựcRadix Angelicae acutilobaeCV 0117 062.0128/02/2021 10 
30GừngRhizoma ZingiberisCC 0118 075.0130/10/2020 2Đóng lọ, DL mới
31Hà thủ ô đỏRadix Fallopiae multifloraeCV 02 15 018.0130/12/2020 10 
32Hoàng báCortex PhellodendriCV 0116 051.0130/09/2020 10 
33Hoàng cầmRadix ScutellariaeCV 0116 056.0130/12/2020 10 
34Hoàng đằngCaulis et Radix FibraureaeCV 0118 086.0130/06/2020 10 
35Hoàng kỳRadix Astragali membranaceiCV 0116 032.0130/05/2020 10 
36Hoàng liênRhizoma CoptidisCV 0117 007.0130/07/2020 10 
37Hòe hoaFlos Styphnolobii japonici imaturiCV 0116 042.0130/07/2020 10 
38Hồng hoaFlos Carthami tinctoriiCV 0116 033.0130/06/2020 5 
39Huyền sâmRadix Scrophulariae spCV 0116 027.0130/04/2020 10 
40Hương phụ biểnRhizoma Cyperi stoloniferiCV 0115 002.01 28/02/202110 
41Hy thiêmHerba SiegesbeckiaeCV 0117080.0130/09/2020 10 
42Ích mẫuHerba Leonuri japoniciCV 0117 004.0130/06/2020 10 
43Ké đầu ngựaFructus Xanthii strumariiCV 0117 073.0130/06/2020 10 
44Kê huyết đằngCaulis Spatholobi suberectiCV 0116 041.0130/06/2020 10 
 Kê huyết đằngCaulis Spatholobi suberectiCV 0118 041.0230/11/2020 2Đóng lọ
45Kim ngân hoaFlos LoniceraeCV 0116 030.01
CV 0216 030.01
30/05/2020 10 
46Kim tiền thảoHerba Desmodii styracifoliiH0119084.0230/11/2020 2Đóng lọ
 Kim tiền thảoHerba Desmodii styracifoliiCV 0118 084.01 28/02/202110 
47Khiếm thựcSemen EuryalesCV 0116 059.0130/12/2020 10 
48Khổ hạnh nhânSemen Armeniacae amarumCV 0116 045.0130/08/2020 10 
49Khổ sâmFolium et Ramulus Crotonis tonkinensisCC 0116 061.0130/12/2020 10 
50Khương hoạtRhizoma et Radix NotopterygiiCV 0116 034.01 30/06/202010Hết
 Khương hoạtRhizoma et Radix NotopterygiiCV 0118 034.0230/11/2020 2Đóng lọ
51Lá senFolium NelumbinisNuciferaeCV 0117 063. 01 30/03/202010Hết
 Lá senFolium NelumbinisNuciferaeH0119063.0230/11/2020 2Đóng lọ
53Lạc tiênHerba Passiflorae foetidaeH0119070.0230/11/2020 2Đóng lọ
 Lạc tiênHerba Passiflorae foetidaeCV 0118070.01 30/06/202010Hết
53Ma hoàngHerba EphedraeCV 0116 060.0130/12/2020 10 
54Mã tiềnSemen StrychniCV 0116 047.01
CV 0216 047.01
30/09/2020 10 
55Mạch nhaFructus Hordei germinatusCV 0115 022.0130/12/2020 10 
56Mạch mônRadix Ophiopogonis japoniciCV 0118 087.01 30/06/202010Hết
57Mẫu đơn bìCortex Paeoniae suffruticosaeCV 0114 001.0130/01/2020 10 
 Mẫu đơn bì Cortex Radicis Paeoniae suffruticosaeCV 0118 001.0230/11/2020 10 
58Mộc hươngRadix Saussureae lappaeCV 0115 005.0130/06/2020 10 
 Mộc hươngRadix Saussureae lappaeCV 0118 005.0230/10/2020 2Đóng lọ
59NghệRhizoma Curcumae longaeCC 0118 090.0130/10/2020 2Đóng lọ, Dl mới
60Ngô thù duFructus Evodiae rutaecarpaeH0119097.0130/04/2020 10Dược liệu mới
61Ngưu tấtRadix Achyranthis bidentataeCV 0118 074.0230/11/2020 10Dược liệu mới
62Phòng phongRadix Saposhnikoviae divaricataeCV 0116 029.0130/05/2020 10 
63Phục linhPoriaCV 0116 015.0230/08/2020 10 
64Quế nhụcCortex CinnamomiCV 0116 043.01
CV 0216 043.01
30/08/2020 10 
65Sài đấtHerba WedeliaeCC 0117 067.0130/05/2020 10 
66Sơn thùFructus Corni officinalisCV 0117 072.01 30/04/202010Hết
 Sơn thùFructus Corni officinalisH0119072.02,
H0119072.02
30/11/2020 2Đóng lọ, Dl mới
67Tam thấtRadix Panasis notoginsengCV 0116 025.0128/02/2021 10 
68Tần giaoRadix GentianaeCV 0116 058.0130/12/2020 10 
69Tang ký sinhHerba Loranthi parasiticiCC 0118 057.0230/10/2020 10 
70Tang bạch bìCortex Mori albae radicisCV 0118 088.0130/06/2020 10 
71Táo nhânSemen Ziziphi Spinosae CV 0116 052.0130/09/2020 10 
72Tế tânRadix et Rhizoma AsariCV 0116 040.0130/07/2020 10 
73Thạch xương bồRhizoma Acori gramineiH0119093.0130/04/2020 2Đóng lọ, DL mới
74Thảo quyết minhSemen Sennae toraeCV 0117 068.0130/05/2020 10 
75Thăng maRhizoma CimicifugaeCV 0116 011.0130/06/2020 10 
76Thiên maRhizoma Gastrodiae elataeCV 0116 010.0130/04/2020 10 
77Thiên niên kiệnRhizoma Homalomenae occultaeH0119095.0130/11/2020 2Đóng lọ, DL mới
78Thỏ ty tửSemen CuscutaeCV 0116 031.0130/05/2020 10 
79Thổ phục linhRhizoma Smilacis glabraeCV 0116 035.0130/06/2020 10 
80Thục địaRadix Rehmanniae glutinosae praeparata CV 0117 077.01 30/07/202010Hết
81Thủy xương bồRhizoma Acori calamiH0119094.0130/04/2020 2Đóng lọ, DL mới
82Thương truậtRhizoma AtractylodisCV 0116 036.0130/06/2020 10 
83Trần bìPericarpium Citri reticulatae perenneCV 0116 039.01 30/07/202010Hết
 Trần bìPericarpium Citri reticulatae perenneH0119039.0230/04/2020 2Đóng lọ, DL mới
84Trinh nữ hoàng cungFolium Crini latifoliiCV 0116 054.0130/10/2020 10 
85Tục đoạnRadix DipsaciCV 0118 085.0130/06/2020 10 
86Tử uyểnRadix et Rhizoma Asteris tatariciH0119096.0130/04/2020 2Đóng lọ, DL mới
87Uy linh tiênRadix et rhizoma ClematidisCV 0116 009.0130/07/2020 10 
88Viễn chíRadix PolygalaeCV 0116 048.0130/07/2020 10 
89Xích thượcRadix Paeoniae CV 0118 089.0130/10/2020 2Đóng lọ, DL mới
90Xuyên khungRhizoma Ligustici wallichiiCV 0116 028.0130/05/2020 10 
91Ý dĩSemen CoicisCV 0117 066. 0128/02/2021 10 
        
 Chi chú: Các dược liệu chuẩn được tái kiểm tra chất lượng theo thời gian đã công bố.     
 Các dược liệu chuẩn sau khi tái kiểm tra đạt chất lượng tiếp tục có hiệu lực đến thời gian tái kiểm tra tiếp theo 
 Các lô dược liệu đã hết sẽ được kiểm tra định kỳ thêm 01 năm     

 

DANH MỤC CHẤT CHUẨN CHIẾT TỪ DƯỢC LIỆU

STTTên chấtChuẩn DĐVNChuẩn PTNNgày tái kiểm traĐóng góiHàm lượngGhi chú 
1Ginsenosid Rb10117 C001.01 30/10//202010 mg/Lọ88,59 %  
2Ginsenosid Rg10117 C002.01 30/10/202010 mg/Lọ94,05 %  
3Notoginsenosid R10118 C003.01 30/6202010 mg/Lọ94%  
4Baicalin0118 C004.01 30/6/202020 mg/Lọ95,20%  
 Chi chú: Các chất chuẩn được tái kiểm tra chất lượng theo thời gian đã công bố.    
 Các chất chuẩn sau khi tái kiểm tra đạt chất lượng tiếp tục có hiệu lực đến thời gian tái kiểm tra tiếp theo