Thông báo: Dược liệu chuẩn mới
x 04/08/2025I. Dược liệu chuẩn
STT | Tên chuẩn | Tên khoa học | Số kiểm soát | Đóng gói |
1 | Hoàng cầm | Radix Scutellariae | HP0225056 | 2 g/lọ |
2 | Chè dây | Folium Ampelopsis | HP0125122 | 2 g/lọ |
3 | Khổ sâm | Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis | HP0225061 | 2 g/lọ |
4 | Ngải cứu | Herba Artemisiae vulgaris | HP0225117 | 2 g/lọ |
5 | Nhân trần | Herba Adenosmatis caerulei | HP0225102 | 2 g/lọ |
6 | Tam thất | Radix Panasis notoginseng | HP0225025 | 2 g/lọ |
II. Chất chuẩn
STT | Tên chuẩn | Số kiểm soát | Đóng gói |
1 | Hesperidin | EC0225006 | 30 mg/lọ |
2 | Tenuifolin | EC0125009 | 20 mg/lọ |
Thông tin chi tiết xin liên hệ:
Phòng Vật tư trang thiết bị - Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương
Số 48 Hai Bà Trưng - P. Cửa Nam - Hà Nội
SĐT : 0243.266.9107
Fax : 0243.266.9112
Email: chatchuan.vkn@gmail.com