Thông báo: Dược liệu chuẩn mới
x 20/10/2020STT | Tên dược liệu chuẩn | Tên khoa học | Số kiểm soát | Khối lượng | Dạng đóng gói |
1 | Bìm bìm (Hắc sửu) | Semen Pharbitidis | H0120100.01 | 2 g | Lọ |
2 | Bìm bìm (Bạch sửu) | Semen Pharbitidis | H0220100.01 | 2 g | Lọ |
3 | Câu kỷ tử | Fructus Lycii | H0420014.02 | 2 g | Lọ |
4 | Đảng sâm | Radix Codonopsis | H0220024.02 | 2 g | Lọ |
5 | Đinh lăng | Radix Polysciacis | H0120091.01 | 2 g | Lọ |
6 | Đỗ trọng | Cortex Eucommiae | H0220079.02 | 2 g | Lọ |
7 | Hậu phác | Cortex Magnoliae officinalis | H0120064.01 | 2 g | Lọ |
8 | Hương phụ biển | Rhizoma Cyperi stoloniferi | H0220002.02 | 2 g | Lọ |
9 | Ích mẫu | Herba Leonuri japonici | H0320004.02 | 2 g | Lọ |
10 | Nhân sâm | Rhizoma et Radix Ginseng | H0120101.01 | 1 g | Lọ |
11 | Rau đắng đất | Herba Glini oppositifolii | H0120099.01 | 2 g | Lọ |
Thông tin chi tiết xin liên hệ:
Phòng vật tư trang thiết bị _ Viện kiểm nghiệm Thuốc Trung ương
Số 48 Hai Bà Trưng - P. Tràng Tiền - Q. Hoàn kiếm - Hà Nội
Sđt : 024. 3.266.9107 Fax : 024.3. 266. 9112
Email: chatchuan.vkn@gmail.com
Mobile : 0988.555.965 ( Ms Thanh)