Thông báo: Dược liệu chuẩn mới cập nhật 15/02/2022

x 16/02/2022

I. Dược liệu chuẩn

STT

Tên dược liệu chuẩn

Tên khoa học

Số kiểm soát

Đơn vị đóng gói

         1.          

Actisô

Folium Cynarae scolymi

HP0221053

2 g/lọ

         2.          

Bách bộ

Radix Stemonae tuberosae

HP0221078

2 g/lọ

         3.          

Bình vôi

Tuber Stephaniae glabrae

HP0221012

2 g/lọ

         4.          

Cốt toái bổ

Rhizoma Drynariae

HP0221013

2 g/lọ

         5.          

Đại táo

Fructus Ziziphi jujubae

H0221065

10 g/gói

         6.          

Đan sâm

Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae

HP0221016

2 g/lọ

         7.          

Dành dành

Fructus Gardeniae

HP0121112

2 g/lọ

         8.          

Diệp hạ châu

Herba Phyllanthi urinariae

HP0121108

2 g/lọ

         9.          

Đương quy

Radix Angelicae sinensis

HP0421017

2 g/lọ

       10.        

Ngũ vị tử

Fructus Schisandrae chinensis

HP0121113

2 g/lọ

       11.        

Phòng phong

Radix Saposhnikoviae divaricatae

HP0221029

2 g/lọ

       12.        

Sài hồ

Radix Bupleuri chinensis

HP0121109

2 g/lọ

       13.        

Sơn tra

Fructus Mali

HP0121114

2 g/lọ

       14.        

Thiên môn đông

Radix Asparagi cochinchinensis

HP0121111

2 g/lọ

       15.        

Trạch tả

Rhizoma Alismatis

HP0221021

2 g/lọ

       16.        

Tri mẫu

Rhizoma Anemarrhenae

HP0121110

2 g/lọ

       17.        

Ý dĩ

Semen Coicis

HP0221066

2 g/lọ

 

II. Chất chuẩn

STT

Tên chuẩn

Số kiểm soát

Đơn vị đóng gói

1

Hesperidin

EC0121006

30 mg/lọ

 

Thông tin chi tiết xin liên hệ:

Phòng vật tư trang thiết bị - Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương

Số 48 Hai Bà Trưng - P. Tràng Tiền - Q. Hoàn kiếm - Hà Nội

Sđt: 0243 266 9107     Fax: 0243 266 9112     Email: chatchuan.vkn@gmail.com

Mobile: 0988 555 965 (Ms Thanh)