Acid mefenamic 0102155
| Tên Việt Nam / Tên quốc tế | Acid mefenamic / Mefenamic acid | 
|---|---|
| Loại chuẩn | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 
| Qui cách đóng gói: | 100 mg/lọ | 
| Điều kiện bảo quản: | 2-8°C | 
| Điều kiện vận chuyển: | Thường | 
| Ngày tái kiểm tra: | 31/12/2026 | 
| Số kiểm soát: | 0102155 | 
| Tình trạng chuẩn: | Còn hàng | 
| Ngày cập nhật: | 13/05/2025 | 
| Download CoA: | (download free) | 
| Đơn vị tính: | lọ | 
| Giá bán: | 400,000 đồng | 
| Chú ý: | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/11/2023 | 
| Số lượng |  | 
| Tên Việt Nam / Tên quốc tế | Loại chuẩn | Số kiểm soát | Đơn vị tính | Đơn giá | Tình trạng | Chú ý | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| 4- Aminophenol 4- Aminophenol | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0422052 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 5 - Fluorouracil Fluorouracil | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0106198 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Acarbose Acarbose | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123394 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Aceclofenac Aceclofenac | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121373 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024 | 
| Acetylcystein Acetylcysteine | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219260.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/10/2022 | 
| Acetylcystein Acetylcysteine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0425260 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Acetylcystein Acetylcysteine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323260 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| Acetylspiramycin Acetylspiramycin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | M0124397 | lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Acid ascorbic Ascorbic acid | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0421031 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật COA từ ngày 16/07/2024 | 
| Acid ascorbic Ascorbic acid | Chuẩn Arsean | M223122 | lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Acid aspartic Aspartic acid | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219081.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật COA từ ngày 13/05/2024 | 
| Acid chlorogenic Chlorogenic acid | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0119356.01 | lọ | 600000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/9/2025 
 | 
| Acid folic Folic acid | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0321044 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024 | 
| Acid glutamic Glutamic acid | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224073 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Acid glutamic Glutamic acid | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100073 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 26/4/2024 | 
| Acid Hydrocloric 0,1N | Ống chuẩn độ | V082401 | ống | 200000.00 đồng |  | |
| Acid mefenamic Mefenamic acid | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102155 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/11/2023 | 
| Acid mefenamic Mefenamic aicd | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0225155 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Acid Nalidixic Nalidixic acid | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0121375 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024 | 
| Acid oleanolic Acid oleanolic | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | E0124398 | lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Acid salicylic Salicylic acid | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0223281 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Acid Salvianolic B Salvianolic acid B | DĐVN | EC0121005 | Lọ | 1200000.00 đồng | Hết | - Tạm dừng sử dụng từ ngày 01/02/2022 đến ngày 09/04/2023 - Từ ngày 10/04/2023 thay đổi COA do thay đổi hàm lượng và điều kiện bảo quản. | 
| Acid tranexamic Tranexamic aicd | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221196 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ 23/8/2024 | 
| Actisô (Folium Cynarcte scolymi) | DĐVN | HP0221053 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| Acyclovir Acyclovir | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219137.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 24/5/2022 | 
| Acyclovir Acyclovir | Chuẩn Arsean | T222121 | lọ | 500000.00 đồng |  | |
| Acyclovir Acyclovir | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323137 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Alanin Alanine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100071 | lọ | 400000.00 đồng |  | Tạm dừng sử dụng từ 08/02/2021-07/03/2021 Từ 08/3/2021 Thay đổi COA Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024 | 
| Albendazol Albendazole | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419169.04 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2022 | 
| Albendazol Albendazole | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0525169 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Alendronat natri Alendronate sodium | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0218323.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 25.10.2021) | 
| Alendronat natri Alendronate sodium | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0325323 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Alopurinol Allopurinol | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0221336 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật kết quả tạp trên COA theo kết quả KTĐK từ ngày 26/4/2024 | 
| Ambroxol hydroclorid Ambroxol hydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120364.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| Ambroxol hydroclorid Ambroxol hydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224364 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Amikacin sulfat Amikacin sulfate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0323204 | Lo | 400000.00 đồng |  | |
| Amlodipin besilat Amlodipine besilate | Chuẩn ASEAN | T117157 | Lọ | 500000.00 đồng | Hết | |
| Amlodipin besylat Amlodipine besylate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0625213 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Amodiaquin hydroclorid Amodiaquine hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210269.01 | lọ | 400000.00 đồng |  | Đổi biểu mẫu CoA (25/02/2020) Đổi CoA từ ngày 10/04/2023 | 
| Amodiaquin hydroclorid Amodiaquine hydrochloride | Chuẩn ASEAN | V114155 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Amoxicilin trihydrat Amoxicilline trihydrate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C1424017 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Amoxicillin trihydrat Amoxicilline trihydrate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C1322017 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| Ampicilin trihydrat Ampicilline trihydrate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C1822006 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA 15/4/2025 | 
| Anastrozol Anastrozole | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0113297.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/11/2020) Tạm dừng sử dụng từ 01/01/2024-24/07/2024 Cập nhật biểu mẫu COA, sử dụng lại từ ngày 25/7/2024 | 
| Andrographolid Andrographolide | DĐVN | EC0122007 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Arginin Arginine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0218077.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Đổi COA từ ngày 15/4/2024 | 
| Arginin hydroclorid Arginine hydrochloride | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0217075.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/07/2023 | 
| Artemether Artemether | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0424184 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Artemether Artemether | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0315184.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/09/2021 | 
| Artesunat Artesunate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0421012 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhập biểu mẫu COA ngày 08/11/2024 | 
| Asperosaponin VI Asperosaponin VI | Chất Chuẩn | E0125403 | lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Aspirin Aspirin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121378 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/7/2024 | 
| Astragalosid IV Astragaloside | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | E0123393 | Lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Atenolol Atenolol | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102093 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Đổi COA từ ngày 14/01/2022 | 
| Atenolol Atenolol | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0324093 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Atenolol Atenolol | Chuẩn ASEAN | M213108 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Atorvastatin calci Atorvastatin calcium | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0320225.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/04/2023 | 
| Atorvastatin calci Atorvastatine calcium | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0424225 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Azithromycin dihydrat Azithromycine dihydrate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0422183 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/9/2025 | 
| Ba kích Radix Morindae officinalis | DĐVN | H0219055.02 | lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Ba kích Radix Morindae officinalis | DĐVN | H0119055.02 | lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Bách bộ Radix Stemonae tuberosae | DĐVN | HP0324078 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Bạch chỉ Radix Angelicae dahuricae | DĐVN | HP0221083 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| Bạch hoa xà thiệt thảo Herba Hedyotis difusae | DĐVN | HP0325092 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Bạch hoa xà thiệt thảo Herba Hedyotis diffusae | DĐVN | CV 0218 092.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | Đã có lô chuẩn Bạch hoa xà thiệt thảo mới: HP0325092 | 
| Bạch thược Radix Paeoniae lactiflorae | DĐVN | HP0324071 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Bạch truật Rhizoma Atratylodis macrocephalae | DĐVN | HP0222038 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| Baicalin Baicalin | DĐVN | 0118 C004.01 | lọ | 800000.00 đồng |  | |
| Bán hạ Rhizoma Pinelliae | DĐVN | CV 0116 050.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Benzalkonium clorid Benzalkonium chloride | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220327.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/4/2023 | 
| Benzalkonium Cloride Benzalkonium Cloride | Chất Chuẩn | C0325327 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Berberin clorid Berberine chloride | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0420168.04 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Tạm dừng sử dụng từ 20/03/2023 - 16/04/2023 Sử dụng lại, đổi COA , dán lại nhãn từ 17/04/2023 
 | 
| Betamethason Betamethasone | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0214124.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Betamethason Betamethasone | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322124 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025 | 
| Betamethason dipropionat Betamethasone dipropionate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222216 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/9/2025 | 
| Betamethason valerat Betamethasone valerate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0103125 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Bilastin Bilastine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0122388 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| Bìm bìm (Bạch sửu) Semen Pharbitidis | DĐVN | H0220100.01 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Bìm bìm (Hắc sửu) Semen Pharbitidis | DĐVN | H0120100.01 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Bình vôi Tuber Stephaniae glabrae | DĐVN | HP0221012 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Bisacodyl Bisacodyl | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222147 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Bisacodyl Bisacodyl | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102147 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Đổi biểu mẫu CoA (ngày 14/02/2020) | 
| Bisoprolol fumarat Bisoprolol fumarate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0223252 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Bồ công anh Herba Lactucae indicae | DĐVN | HP0225037 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Bồ công anh Herba Lactucae indicae | DĐVN | CV 0116 037.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | Đã có lô chuẩn dược liệu Bồ công anh mới, số lô: HP0225037 | 
| Bổ cốt chỉ (Phá cố chỉ) Fructus Psoraleae corylifoliae | DĐVN | HP0121107 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Bromhexin hydrochlorid Bromhexine hydrochloride | Chuẩn ASEAN | T110150b | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Bromhexin hydroclorid Bromhexine hydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323273 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Bromhexin hydroclorid Bromhexine hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0217273.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Cafein Caffeine | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0521099 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| Cafein Caffeine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0624099 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| cafein MP Caffeine melting point | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | Ca0217210 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Calci pantothenat Calcium pantothenate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321088 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Tạm ngừng xuất từ ngày 23/09/2024 Thay đổi COA do thay đổi hàm lượng nguyên trạng và độ ẩm, dán lại nhãn, sừ dụng lại từ ngày 24/10/2024 | 
| Cam thảo Radix et Rhizoma Glycyrrhizae | DĐVN | HP0324023 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Camphor camphor | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220326.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 19/06/2023 | 
| Candesartan cilexetil Candesartan cilexetil | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0124401 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Cao khô lá bạch quả Extractum Folium Ginkgo Siccusum | DĐVN | E0224001 | Lọ | 500000.00 đồng |  | |
| Cao Milk thistle/ Cao Silymarin Extractum Silybi mariani siccus | DĐVN | E0120002.01 | Lọ | 500000.00 đồng |  | |
| Captopril Captopril | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224352 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Captopril Captopril | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119352.01 | lọ | 400000.00 đồng |  | Đổi biểu mẫu từ ngày 28/05/2021 | 
| Carbamazepin Carbamazepine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0115318.01 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Thay đổi biểu mẫu từ ngày 05/07/2021 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/09/2024 | 
| Carvedilol Carvedilol | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0121374 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024 | 
| Cát cánh Radix Platycodi grandiflori | DĐVN | HP0222003 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| Cát sâm Radix millettiae speciosae | DĐVN | HP0123127 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Câu đằng Ramulus cum Unco Uncariae | DĐVN | HP0221081 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Câu kỷ tử Fructus Lycii | DĐVN | H0420014.02 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Cẩu tích Rhizoma Cibotii | DĐVN | HP0124140 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Cefaclor Cefaclor | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0621042 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu và kết quả tạp trên COA theo kết quả KTĐK từ ngày 30/9/2024 | 
| Cefadroxil monohydrat Cefadroxil monohydrate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0422190 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Cefdinir Cefdinir | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321305 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024 | 
| Cefixim Cefixime | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0420192.04 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/11/2023 | 
| Cefixim trihydrat Cefixime trihydrate | Chuẩn ASEAN | V 115156 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Cefoperazon Cefoperazone | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0119349.01 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2025 | 
| Cefotaxim natri Cefotaxime sodium | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0619043.04 | lọ | 400000.00 đồng |  | Tạm dừng sử dụng từ 01-12/01/2023 để cập nhật CoA Sử dụng bình thường từ 13/01/2023 Cập nhật BM COA từ 20/12/2024 | 
| Cefpodoxim proxetil Cefpodoxime proxetil | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0520266.05 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/8/2023 | 
| Cefpodoxim proxetil Cefpodoxime proxetil | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0624266 | Lo | 400000.00 đồng |  | |
| Ceftazidim Ceftazidime | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0216232.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Tạm dừng sử dụng từ 27/03/2020 - 12/05/2020 Đổi COA (ngày 13/05/2020) | 
| Ceftazidim pentahydrat Ceftazidime pentahydrat | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0323232 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Ceftizoxim natri Ceftizoxime sodium | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0323282 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Ceftriaxon natri Ceftriaxone sodium | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 100097A | Ống | 400000.00 đồng |  | Tạm dừng sử dụng từ ngày 01/01/2025 Bắt đầu sử dụng lại từ ngày 14/5/2025 | 
| Cefuroxim axetil Cefuroxime axetil | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0419167.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/11/2022 | 
| Cefuroxim axetil Cefuroxime axetil | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0524167 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Cefuroxim natri Cefuroxime sodium | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419175.03 | lọ | 400000.00 đồng |  | Tạm dừng sử dụng từ ngày 19/08/2022 -04/09/2022 Đổi CoA từ 05/09/2022 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2024 | 
| Celecoxib Celecoxib | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0121376 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2024 | 
| Cephalexin Cephalexin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0821016 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhập biểu mẫu COA và kết quả tạp trên COA theo kết quả KTĐK từ ngày 12/11/2024 | 
| Cephalexin Cephalexine | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0924016 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Cetirizin dihydroclorid Cetirizine dihydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0324310 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Chè dây Folium Ampelopsis | DĐVN | HP0125122 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Cimetidin Cimetidine | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0621046 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024 | 
| Cimetidin Cimetidine | Chuẩn ASEAN | M213066 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Cinarizin Cinnarizine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220171.02 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ 26/7/2023 | 
| Ciprofloxacin hydroclorid Ciprofloxacin hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0419029.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Tạm dừng sử dụng từ 01-12/01/2023 để cập nhật CoA Từ 13/01/2023: sử dụng bình thường | 
| Ciprofloxacin hydroclorid Ciprofloxacin hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0524029 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Citicolin natri Citicoline sodium | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0420298.04 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Tạm dừng sử dụng từ 22/03/2022- 05/05/2022 
 
 | 
| Clarithromycin Clarithromycin | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0419179.04 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật COA ngay 21/12/2022 Cập nhật COA và kết quả tạp từ ngay 18/12/2024 | 
| Clindamycin hydroclorid Clindamycin hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0620098.04 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 18/07/2023 | 
| Clindamycin phosphat Clindamycin phosphate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321205 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024 | 
| Clobetasol propionat Clobetasol propionate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320170.03 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/11/2023 | 
| Clomifen citrat Clomifene citrate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111277.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Clopidogrel bisulfat Clopidogrel bisulfate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0423247 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Cloramphenicol Chloramphenicol | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0524004 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Cloramphenicol Chloramphenicol | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0418004.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Đổi biểu mẫu CoA | 
| Clorpheniramin maleat Chlorpheniramine maleate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0522032 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Clorpheniramin maleat Chlorpheniramine maleate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0418032.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Đổi CoA (ngày 24/04/2020) | 
| Clorpromazin hydroclorid Chlorpromazine hydrochloride | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0221215 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10/2024 | 
| Clotrimazol Clotrimazole | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0110271.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/11/2020) | 
| Clotrimazol Clotrimazole | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222271 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Clotrimazol tạp A Clotrimazol related compound A ( (o-Chlorophenyl)diphenylmethanol) | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0116330.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 18/12/2024 | 
| Cloxacilin natri Cloxallin sodium | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0318135.03 | lọ | 400000.00 đồng |  | Đổi COA từ ngày 28/05/2021 Cập nhật COA từ ngày 16/07/2024 | 
| Cỏ nhọ nồi Herba Ecliptae | DĐVN | HP0221082 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Cốt toái bổ Rhizoma Drynariae fortunei | DĐVN | HP0221013 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Cúc hoa vàng Flos Chrysanthemi indici | DĐVN | HP0222076 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Curcumin Curcumin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | E0225341 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Curcumin Curcumin | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0118341.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022 | 
| Cyanocobalamin Cyanocobalamin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0421034 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| Cyanocobalamin (Vitamin B12) Cyanocobalamin | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0524034 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Cyanoguainidin Cyanoguainidine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0117332.01 | Lọ | 600000.00 đồng | Hết | Đổi biểu mẫu CoA (24/04/2020) Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/4/2023 | 
| Cyanoguanidin (Tạp A của Metformin hydroclorid) Cyanoguanidine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224332 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Cystin Cystine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0100082 | lọ | 400000.00 đồng |  | Thay đổi COA do thay đổi hàm lượng nguyên trạng và kết quả tạp; thêm chữ C vào SKS thành: C0100082; dán lại nhãn; sừ dụng lại từ ngày 21/11/2024 | 
| Dạ cẩm Herba Hedyotidis capitellatae | DĐVN | HP0223131 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Đại hoàng Rhizoma Rhei | DĐVN | H0119008.02 | lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Đại táo Fructus jujubae | DĐVN | HP0324065 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Đan sâm Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae | DĐVN | HP0221016 | Lọ | 250000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Đảng sâm Radix Codonopsis | DĐVN | HP0324024 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Đảng sâm Việt Nam Radix Codonopsis Javanicae | DĐVN | HP0124143 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Dành dành (Chi tử) Fructus Gardeniae | DĐVN | HP0121112 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Đào nhân Semen Pruni | DĐVN | CV 0116 049.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Dây đau xương Caulis Tinosporae sinensis | DĐVN | CC 0115 020.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | Đã có lô chuẩn dược liệu Dây đau xương mới, số lô: HP0225020 | 
| Dây đau xương Caulis Tinosporae sinensis | DĐVN | HP0225020 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Đệm chuẩn pH 4,0 Buffer solution pH 4.0 | Ống đệm pH chuẩn | CĐ.021608.02 | Ống | 200000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/7/2024 | 
| Đệm chuẩn pH 6,88 Buffer solution pH 6.88 | Ống đệm pH chuẩn | Ca051909.02 | Ống | 200000.00 đồng | Hết | |
| Đệm chuẩn pH 9,22 Reference buffer solution pH 9,22 | Ống Chuẩn độ | Ca022322 | Ống | 200000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 26/9/2025 | 
| Đệm pH 1,68 pH Buffer 1,68 | Ống chuẩn độ | CĐ.011323.01 | Ống | 200000.00 đồng | Hết | Đổi biểu mẫu CoA (ngày 24/11/2021) | 
| Desloratadin Desloratadine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0120361.01 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023 | 
| Dexamethason Dexamethasone | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0424025 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Dexamethason Dexamethasone | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320025.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/07/2023 | 
| Dexamethason acetat Dexamethasone acetate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322014 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 04/6/2025 | 
| Dexamethason natri phosphat Dexamethasone sodium phosphate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0423030 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Dexamethason natri phosphat Dexamethasone sodium phosphate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319030.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| Dexclorpheniramin maleat Dexchlorpheniramine maleate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120360.01 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật COA từ ngày 27/7/2023 | 
| Dextromethorphan hydrobromid Dextromethorphan hydrobromide | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0521059 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Địa cốt bì Cortex Lycii | DĐVN | CV 0116 046.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Địa hoàng/Sinh địa Radix Rehmanniae glutinosae | DĐVN | HP0323019 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Địa liền/Thiền liền/ Lương khương Rhizoma Kaempferiae galangae | DĐVN | HP0123118 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Diacerein Diacerein | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0122380 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Diazepam Diazepam | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0199036 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Diclofenac natri Diclofenac sodium | Chuẩn ASEAN | V214067 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Diclofenac natri Diclofenac sodium | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0619047.05 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/11/2022 | 
| Diclofenac Natri Diclofenac sodium | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0724047 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Diclofenac tạp A Diclofenac Impurity A N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-on | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0225355 | lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Diclofenac tạp A (N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-on) Diclofenac impurity A (N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-one) | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119355.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/8/2023 | 
| Diệp hạ châu Herba Phyllanthi urinariae | DĐVN | HP0121108 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| Diệp hạ châu đắng Herba Phyllanthi amari | DĐVN | CV 0117 069.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
| Diethylcarbamazin citrat Diethylcarbamazine citrate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0110272.01 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật COA từ ngày 15/04/2025 | 
| Digitoxin Digitoxin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0199061 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Diltiazem hydroclorid Diltiazem hydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0108218 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Diltiazem hydroclorid Diltiazem hydrocloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221218 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024 | 
| Đinh hương Flos Syzygii aromatici | DĐVN | HP0121106 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Đinh lăng Radix Polysciacis | DĐVN | H0120091.01 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| Diosmin Diosmine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0122385 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Diphenhydramin hydroclorid Diphenhydramine hydrochloride | Chuẩn ASEAN | T414021 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Diphenhydramin hydroclorid Diphenhydramine hydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220120.02 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023 | 
| DL- Alphatocopheryl acetat DL- Alphatocopheryl acetate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0721090 | Ống | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/09/2024 | 
| DL-alphatocopheryl acetat DL-alphatocopheryl acetate (Vitamin E) | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0618090.03 | ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Đỗ trọng Cortex Eucommiae | DĐVN | H0220079.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| Độc hoạt Radix Angelicae pubescentis | DĐVN | HP0221026 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| Domperidol maleat Domperidole maleate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0225362 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Domperidon maleat Domperidone maleate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120362.01 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 11/12/2023 | 
| Doxazosin mesilat Doxazosin mesilate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0108255 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Doxycyclin hyclat Doxycycline hyclate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0622035 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Doxycyclin hyclat Doxycycline hyclate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0511035.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Thay đổi biểu mẫu CoA (ngày 01/09/2020) | 
| Đương quy Radix Angelicae sinensis | DĐVN | HP0524017 | Lọ | 250000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Đương quy di thực Radix Angelicae acutilobae | DĐVN | HP0225062 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Econazol nitrat Econazole nitrate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120357.01 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/03/2023 | 
| Efavirenz Efavirenz | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210268.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Empagliflozin Empagliflozin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0125406 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Enalapril maleat Enalapril maleate | Chuẩn ASEAN | V216111 | Lọ | 500000.00 đồng |  | |
| Enalapril maleat Enalapril maleate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221237 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Ent-7β-hydroxy-15-oxokaur-16-en-18-yl acetat Ent-7β-hydroxy-15-oxokaur-16-en-18-yl acetat | Chất Chuẩn | E0125404 | lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Erythromycin Erythromycine | Chuẩn Dược điển Việt Nam | M0422008 | Lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Erythromycin stearat Erythromycin stearate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0717007.03 | Lọ | 600000.00 đồng | Xuất nội bộ | Thay đổi COA từ ngày 11/06/2021 | 
| Erythromycin stearat Erythromycin stearate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | M0825007 | lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Esomeprazol magnesi dihydrat Esomeprazole magnesium dihydrate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123391 | Lo | 400000.00 đồng |  | |
| Ethambutol hydroclorid Ethambutol hydrochloride | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0105188 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Ethambutol hydroclorid Ethambutol hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0212188.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật COA từ ngày 25/10/2022 | 
| Ethinylestradiol Ethinylestradiol | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0218164.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/9/2021 Cập nhật biểu mẫu COA và kết quả tạp từ ngày 18/12/2024 | 
| Etoricoxib Etoricoxib | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121377 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10/2024 | 
| Eucalyptol Eucalyptol | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0115319.01 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Sửa đổi công thức trên COA và nhãn (C10H18O) | 
| Eucalyptol Eucalyptol | Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | E0222319 | ống | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/9/2025 | 
| Ezetimib Ezetimibe | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0123390 | Lo | 400000.00 đồng |  | |
| Famotidin Famotidine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0324102 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Famotidin Famotidine | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0214102.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Đổi COA từ ngày 24/11/2021 | 
| Favipiravir Favipiravir | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0122387 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024 | 
| Febuxostat Febuxostat | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219328.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 12/07/2022 | 
| Felodipin Felodipine | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0221222 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/7/2024 | 
| Fenofibrat Fenofibrat | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222295 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Fenofibrat Fenofibrate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0113295.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Đổi CoA (ngày 11/03/2020) | 
| Fenofibrat Fenofibrat | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222295 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Fexofenadin hydroclorid Fexofenadine hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0222301 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| Flavoxat hydroclorid Flavoxate hydrochloride | Chuẩn Arsean | I121162 | lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Fluconazol Fluconazole | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220246.02 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu và kết quả tạp trên COA từ ngày 09/10/2023 | 
| Flunarizin dihydroclorid Flunarizine dihydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120367.01 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023 | 
| Fluocinolon acetonid Fluocinolon acetonid | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0299049 | Ống | 400000.00 đồng |  | Thay đổi COA | 
| Furosemid Furosemide | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0103128 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Furosemid Furosemide | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222128 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Gabapentin Gabapentin | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219197.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 26/9/2025 | 
| Gentamicin sulfat Gentamicin sulfate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | M0820011.04 | Lọ | 600000.00 đồng |  | Cập nhật COA từ ngày 25/11/2022 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 11/11/2024 | 
| Ginsenosid Rg1 Ginsenoside Rg1 | DĐVN | 0117 C002.01 | Lọ | 1000000.00 đồng |  | |
| Glibenclamid Glibenclamide | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221129 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 | 
| Gliclazid Gliclazide | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319187.02 | ống | 400000.00 đồng |  | Đổi CoA ngày 24/08/2022 | 
| Glimepirid Glimepiride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0115320.01 | lọ | 400000.00 đồng |  | Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/9/2021 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 | 
| Glipizid Glipizide | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0107207 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Tạm dừng sử dụng (Từ 08/09/2020 đến 21/09/2020) Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023 | 
| Glucosamin hydroclorid Glucosamine hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0319202.03 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025 | 
| Glycin Glycine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100068 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 
 | 
| Glycin Glycine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221068 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Guaifenesin Guaifenesine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320181.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật CoA 06/09/2023 | 
| Gừng Rhizoma Zingiberis | DĐVN | CC 0118 075.01 | lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| Hạ khô Thảo Spica Prunellae | DĐVN | HP0125120 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Hạ khô Thảo Spica Prunellae | DĐVN | HP0125120 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Hà thủ ô đỏ Radix Fallopiae multiflorae | DĐVN | HP0221018 | Lọ | 250000.00 đồng |  | Ban hành lại chứng chỉ mới thay thế cho chứng chỉ số: 15/2021 ban hành ngày 05/05/2021 | 
| Haloperidol Haloperidol | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220241.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/03/2022 | 
| Hậu phác Cortex Magnoliae officinalis | DĐVN | H0120064.01 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| HESPERIDIN HESPERIDIN | DĐVN | EC0225006 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Hesperidin Hesperidin | DĐVN | EC0121006 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Histidin Histidine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100064 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024 | 
| Histidin hydroclorid monohydrat Histidine hydrochloride monohydrate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100065 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10/2024 | 
| Hoàng bá Cortex Phellodendri | DĐVN | CV 0116 051.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Hoàng cầm Radix Scutellariae | DĐVN | HP0225056 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Hoàng cầm Radix Scutellariae | DĐVN | CV 0116 056.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | Đã có lô chuẩn mới Hoàng cầm SKS: HP0225056 | 
| Hoàng đằng Caulis et Radix Fibrureae | DĐVN | HP0221086 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Hoàng kỳ Radix Astragali membranacei | DĐVN | HP0222032 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| Hoàng liên Rhizoma Coptidis | DĐVN | HP0323007 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Hòe (Nụ hoa), Hòe hoa flos Styphnolobii Japonici immaturus | DĐVN | HP0224042 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Holothurin B Holothurin B | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.03 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra | 
| Hồng hoa Flos Carthami tinctorii | DĐVN | CV 0116 033.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Hương phụ biển Rhizoma Cyperi stoloniferi | DĐVN | H0220002.02 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Huyền sâm Radix Scrophulariae | DĐVN | CV 0116 027.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
| Huyền sâm Radix Scrophulariae sp | DĐVN | CV 0116 027.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Hy thiêm Herba Siegesbeckiae | DĐVN | HP0221080 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Hydroclorothiazid Hydrochlorothiazide | Chuẩn Arsean | T218148 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Hydroclorothiazid Hydroclorothiazid | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0324308 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Hydroclorothiazid Hydrochlorothiazide | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219308.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ 14/11/2022 | 
| Hydrocortison acetat Hydrocortisone acetate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0198038 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mẫu COA, sửa chuẩn Quốc gia thành chuẩn DĐVN từ ngày 25/10/2022 | 
| Hyoscin butylbromid Hyoscine butylbromide | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219115.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025 | 
| Ibuprofen Ibuprofen | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423130 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Ích mẫu Herba Leonuri japonici | DĐVN | HP0423004 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| Indapamid Indapamide | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321244 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Tạm dừng sử dụng từ 08/08/2024 đến 22/8/2024 Cập nhật biểu mẫu COA, sử dụng lại từ ngày 23/8/2024 | 
| Indapamid Indapamide | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0108244 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Indomethacin Indomethacin | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0203094 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/6/2025 | 
| Indomethacin Indomethacin | Chuẩn Arsean | T321025 | lọ | 500000.00 đồng |  | |
| Irbesartan Irbesartan | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0320223.03 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật COA từ ngày 04/5/2023 | 
| Isoniazid Isoniazid | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0424054 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Isoniazid Isoniazide | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0316054.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Đổi CoA từ ngày 24/08/2022 | 
| Isorhamnetin Isorhamnetine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0119354.01 | lọ | 600000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 | 
| Kaempferol Kaempferol | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119353.01 | lọ | 600000.00 đồng | Hết | Đổi biểu mẫu CoA ngày 25.10.2021 | 
| Kaempferol Kaempferol | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | E0225353 | lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Kali dicromat Potassium dichromate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | HC.0107236 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Kali dicromat 0,1N Potassium dicromate | Ống chuẩn độ | CĐ.010708 | Ống | 200000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/3/2023 | 
| Kali iodat 0,1N Potassium iodate 0.1N | Ống chuẩn độ | V022010.01 | Ống | 200000.00 đồng |  | |
| Kali permanganat 0,1N Potassium permanganate 0,1N | Ống chuẩn độ | CĐ.010911 | Ống | 200000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/3/2023 | 
| Kali thiocyanat Potassium thiocyanate | Ống chuẩn độ | CĐ.081016.02 | Ống | 200000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/9/2025 | 
| Kali thiocyanat 0,1N Potassium thiocyanate 0.1N | Ống chuẩn độ | CĐ.071016.02 | Ống | 200000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày16/3/2023 | 
| Ké đầu ngựa/Thương nhỉ tử Fructus Xanthii strumarii | DĐVN | HP0223073 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Kê huyết đằng Caulis Spatholobi suberecti | DĐVN | CV 0118 041.02 | lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Ketoconazol Ketoconazole | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0219053.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2025 | 
| Ketoprofen Ketoprofen | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0105178 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA, sửa chuẩn Quốc gia thành Chuẩn DĐVN từ ngày 24/10/2022 | 
| Khiếm thực Semen Euryales | DĐVN | CV 0116 059.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Khổ hạnh nhân Semen Armeniacae amarum | DĐVN | CV 0116 045.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Khổ sâm Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis | DĐVN | HP0225061 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Khổ sâm Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis | DĐVN | CC 0116 061.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | Đã có lô dược liệu chuẩn Khổ sâm mới, SKS: HP0225061 | 
| Khôi (Lá),  Lá khôi Folium Ardisiae | DĐVN | HP0223130 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Khương hoạt Rhizoma et Radix Notopterygii | DĐVN | HP0324034 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Kim ngân  hoa Flos Lonicerae | DĐVN | HP0224030 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Kim ngân cuộng Caulis cum folium Lonicerae | DĐVN | H0120098.01 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Kim tiền thảo Herba Desmodii styracifulii | DĐVN | HP0324084 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| L- Arginin hydroclorid L- Arginine hydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0324075 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| L- Leucin L- Leucin | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0223080 | Lo | 400000.00 đồng |  | |
| L-Isoleucin L-Isoleucine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220076.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/04/2023 | 
| L-Leucin L-Leucine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100080 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 08/3/2021 | 
| L-Lysin acetat L-Lysine acetate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100079 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024 | 
| L-Methionin L-Methionine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221067 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024 | 
| L-Ornithin L-Aspartat L-Ornithine L-Aspartate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220338.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/03/2023 | 
| L-Phenylalanin L-Phenylalanine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100070 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Đổi biểu mẫu COA | 
| L-Prolin L-Proline | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100083 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 19/4/2024 | 
| L-Serin L-Serine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100091 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/5/2024 | 
| L-Threonin L-Threonine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100074 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| L-Tryptophan L-Tryptophan | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323060 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| L-Tryptophan L-Tryptophan | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215060.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/10/2022 | 
| L-Valin L-Valin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224069 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| L-Valin L-Valine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100069 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 15/04/2024 | 
| Lá Hen Folium Calotropis | DĐVN | HP0223129 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Lá sen Folium Nelumbinis Nuciferae | DĐVN | H0119063.02 | lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Lạc tiên Herba Passiflorae foetidae | DĐVN | H0119070.02 | lọ | 250000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Lansoprazol Lansoprazole | Chuẩn Asean | V118159 | Lọ | 500000.00 đồng |  | |
| Lansoprazol Lansoprazole | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0218203.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Đổi Coa từ ngày 14/01/2022 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10/2024 | 
| Levetiracetam Levetiracetam | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121379 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật BM COA từ ngày 18/12/2024 | 
| Levocetirizin dihydroclorid Levocetirizine dihydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0120370.01 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/12/2023 | 
| Levofloxacin Levofloxacin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321294 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA và kết quả tạp từ ngày 18/12/2024 | 
| Levonorgestrel Levonorgestrel | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321214 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/04/2024 | 
| Levothyroxin natri Levothyroxin sodium | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0114312.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Lidocain hydroclorid Lidocaine hydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221123 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/5/2024 | 
| Liên kiều Fructus Forsythiae suspensae | DĐVN | HP0121104 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Linagliptin Linagliptin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123395 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Linarin Linarin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.05 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra | 
| Lincomycin hydroclorid Lincomycine hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0523013 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Lisinopril Lisinopril | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0118343.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/8/2023 | 
| Long đởm Radix et Rhizoma Gentianae | DĐVN | HP0122115 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Loperamid hydroclorid Loperamide hydrocloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0425134 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Loperamid hydroclorid Loperamide hydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320134.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023 | 
| Loratadin Loratadine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322242 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025 | 
| Losartan kali Losartan potassium | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221340 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/4/2023 | 
| Losartan kali Losartan potassium | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0325340 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Loxoprofen natri hydrat Loxoprofen sodium hydrate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119351.01 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 11/12/2023 | 
| Lumefantrin Lumefantrine | Chuẩn Arsean | I223154 | Lọ | 500000.00 đồng |  | |
| Lumefantrin Lumefantrine | Chuẩn ASEAN | V113154 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Lumefantrin Lumefantrine | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0417276.03 | lọ | 400000.00 đồng |  | Thay biểu mẫu COA từ ngày 14/9/2020 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/12/2023 | 
| Lysin hydroclorid Lysine hydrochloride | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0320078.03 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật COA từ ngày 13/05/2024 | 
| Ma hoàng Herba Ephedrae | DĐVN | CV 0116 060.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Mã tiền Semen Strychni | DĐVN | CV 0116 047.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Mã tiền Semen Strychni | DĐVN | CV 0216 047.01 | gói | 280000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Mạch môn Radix Ophiopogonis japonici | DĐVN | H0220087.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| Mạch nha Fructus Hordei germinatus | DĐVN | CV 0115 022.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Magie clorid 0,05M Magnesium chloride 0.05M | Ống chuẩn độ | 160904 | Ống | 200000.00 đồng | Xuất nội bộ | Dừng sử dụng từ 20/07/2022 | 
| Maloapelta B Malloapelta B | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.06 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra | 
| Mangiferin Mangiferin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111280.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Tạm dừng sử dụng từ 05/10/2020 đến ngày 12/11/2020 Đổi COA ngày 13/11/2020 
 | 
| Mẫu đơn bì Cortex Radicis Paeoniae suffruticosae | DĐVN | HP0321001 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Mebendazol Mebendazole | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0314103.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Đổi CoA (ngày 14/02/2020) Đổi CoA (ngày 04/05/2023) 
 | 
| Mebendazol Mebendazole | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0425103 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Mefloquin hydroclorid Mefloquine hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0211045.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật CoA ngày 19/06/2023 | 
| Meloxicam Meloxicam | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423243 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Meloxicam tạp B 2- Amino-5-methylthiazole | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0117339.01 | lọ | 600000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/10/2022 | 
| Menthol Menthol | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221325 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 | 
| Metformin hydroclorid Metformin hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0320208.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023 | 
| Methadon hydroclorid Methadone hydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111287.01(12.11) | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Methimazol Methimazole | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0114304.01 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/09/2024 | 
| Methyl salicylat Methyl salicylate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219324.02 | ống | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ 25/11/2022 | 
| Methyl salicylat Methylsalicylate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0322324 | Ống | 400000.00 đồng |  | |
| Methylparaben Methylparaben | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0523108 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| Methylparaben Methylparaben | Chuẩn Arsean | T224126 | lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Methylparaben Methylparaben | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419108.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022 | 
| Methylparaben MP Methylparben Melting Point | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | Ca0217211 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Methylprednisolon Methylprednisolone | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323177 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Methylprednisolon Methylprednisolone | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219177.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| Metronidazol Metronidazol | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0623051 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Metronidazol Metronidazole | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0519051.05 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA 12/07/2022 | 
| Mifepriston Mifepristone | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0318256.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021) Cập nhật biểu mẫu CoA (18/12/2024) | 
| Mifepriston Mifepriston | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0425256 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Mộc hương Radix Aucklandiae | DĐVN | HP0324005 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Mộc hương Radix Saussureae lappae | DĐVN | CV 0118 005.02 | lọ | 250000.00 đồng | Hết | Đã có lô Mộc hương mới (số lô HP0324005) | 
| Molnupiravir Molnupiravir | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0122386 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2024 | 
| Montelukast natri Montelukast sodium | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0121371 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật COA từ ngày 21/5/2024 | 
| Moxifloxacin hydroclorid Moxifloxacin hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0118346.01 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật CoA (ngày 27/12/2021) Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 26/11/2024) | 
| Myricetin Myricetin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.07 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra | 
| Naphazolin nitrat Naphazoline nitrate | Chất Chuẩn | C0224153 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Natri benzoat Sodium benzoate | Chuẩn ASEAN | M120161 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | Dừng sử dụng 15/12/2023 Hủy lô từ 09/05/2024 | 
| Natri benzoat Sodium benzoate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322314 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/06/2025 | 
| Natri carbonat 0,1N Sodium carbonate 0.1N | Ống chuẩn độ | 100804 | Ống | 200000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/3/2023 | 
| Natri nitrit 0.1M Sodium nitrite 0.1M | Ống chuẩn độ | V032017.03 | Ống | 200000.00 đồng |  | |
| Natri thiosulfat 0,1N Sodium thiosulfate 0.1N | Ống chuẩn độ | V042121 | Ống | 200000.00 đồng |  | |
| Neomycin sulfat Neomycin sulfate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0518015.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Neomycin sulfat Neomycin sulfate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | M0624015 | lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Nevirapin khan Nevirapine anhydrous | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0109263 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Nevirapin khan Nevirapine anhydrous | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0213263.02 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Ngừng sử dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 08/10/2021 Bắt đầu sử dụng từ ngày 09/10/2021, cập nhật biểu mẫu CoA Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/09/2024 | 
| Ngải cứu Herba Artemisiae vulgaris | DĐVN | HP0225117 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Nghệ Rhizoma Curcumae longae | DĐVN | CC 0118 090.01 | lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Ngô thù du Fructus Evodiae rutaecarpae | DĐVN | H0119097.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Ngũ vị tử Fructus Schisandrae chinensis | DĐVN | HP0121113 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Ngưu tất Radix Achyranthis bidentatae | DĐVN | HP0323074 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Nhân sâm Rhizoma et Radix Ginseng | DĐVN | H0120101.01 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Nhân trần Herba Adenosmatis caerulei | DĐVN | HP0121102 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | Đã có lô dược liệu chuẩn Nhân trần mới, SKS: HP0225102 | 
| Nhân trần Herba Adenosmatis caerulei | DĐVN | HP0225102 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Nhục thung dung Herba Cistanches | DĐVN | HP0121103 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Nicotinamid Nicotinamide (vitamin B3, Niacinamid) | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0622028 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025 | 
| Nicotinamid (vitamin B3, Niacinamid) Nicotinamide (Niacinamide, vitamin B3) | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0519028.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Nifedipin Nifedipine | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423200 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Nifedipin Nifedipine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319200.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| Nimodipin Nimodipin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0223293 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Nimodipin Nimodipine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0113293.01 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022 | 
| Ofloxacin Ofloxacin | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0522087 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/9/2025 | 
| Ofloxacin Ofloxacin | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0417087.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Olanzapin Olanzapine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123392 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Omeprazol Omeprazole | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0724199 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Ondansetron hydroclorid Ondansetron hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0215311.01 | lọ | 400000.00 đồng |  | Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/03/2020) Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/4/2023 | 
| Oseltamivir phosphat Oseltamivir phosphate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0206193 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật COA từ ngày 01/8/2023 | 
| Ouabain Ouabain | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0297010 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Oxytetracyclin dihydrat Oxytetracycline dihydrate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0208020 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Paeoniflorin Paeoniflorine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0122384 | Lọ | 800000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025 | 
| Palmatin clorid Palmatine Chloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221313 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Tạm ngừng xuất từ ngày 17/09/2024 Bắt đầu sử dụng lại từ ngày 28/10/2024 | 
| Pantoprazol Natri Pantoprazole sodium | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0114306.01 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu CoA (27/12/2021) | 
| Pantoprazol natri Pantoprazole sodium | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0223306 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Papaverin hydroclorid Papaverine hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102151 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật COA từ ngày 15/4/2025 | 
| Paracetamol Acetaminophen | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0924019 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Paracetamol/Acetaminophen (Mới) | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0823019 | Lo | 400000.00 đồng | Hết | |
| Penicilin V Kali Penicilin V Potassium | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C1022005 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025 | 
| Penicillin V.K Penicillin V Potassium (phenoxymethylpenicillin potassium) | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0917005.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Perindopril tert-butylamin Perindopril tert-butylamine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0418253.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021) Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10//2024 | 
| Phenobarbital Phenobarbital | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0214189.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Đổi biểu mẫu CoA (27/12/2021) | 
| Phenylalanin Phenylalanine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222070 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật COA từ ngày 04/06/2025 | 
| Phenylephrin hydroclorid Phenylephrine hydrochloride | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0120369.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/11/2023 | 
| Phòng phong Radix Saposhnikoviae divaricatae | DĐVN | HP0221029 | Lọ | 250000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Phục linh (Bạch linh) Poria | DĐVN | HP0322015 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| Phyllanthin Phyllanthine | Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | E0122389 | Lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Pinoresinol diglucosid Pinoresinol diglucoside | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | E0124399 | lọ | 800000.00 đồng |  | |
| Piracetam Piracetam | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423291 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Piroxicam Piroxicam | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102132 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Piroxicam Piroxicam | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222132 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Praziquantel Praziquantel | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215166.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Praziquantel Praziquantel | Chuẩn ASEAN | I 216072 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Prednisolon Prednisolone | Chuẩn ASEAN | M 206011 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Prednisolon Prednisolone | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323024 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Prednison Prednisone | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423235 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Primaquin phosphat Primaquine phosphate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111279.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Primaquin phosphat Primaquine phosphate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0213279.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2025 | 
| Propylparaben Propylparaben | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0423138 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Propylparaben Propylparaben | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0319138.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/09/2022 | 
| Propylparaben Propylparaben | Chuẩn Arsean | M217127 | lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Propylparaben MP Propylparaben Melting point | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | Ca0217212 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Pyrazinamid Pyrazinamide | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0319154.03 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 04/6/2025 | 
| Pyridoxin hydrochlorid Pyridoxine hydrochloride | Chuẩn ASEAN | M214096 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Pyridoxin hydroclorid Pyridoxine hydrochloride | Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | C0722027 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Pyrimethamin Pyrimethamine | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0111278.01 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật COA từ ngày 21/9/2023 | 
| Quế nhục Cortex Cinnamomi | DĐVN | CV 0116 043.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Quế nhục Cortex Cinnamomi | DĐVN | CV 0216 043.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Quercetin Quercetin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | EC0423322 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Quercetin Quercetin | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0319322.03 | lọ | 600000.00 đồng | Hết | |
| Quinin hydroclorid Quinine hydrochloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0112290.01 | lọ | 400000.00 đồng |  | Tạm dừng sử dụng từ 12/10/2021 Từ ngày 16/11/2021 đổi COA, tiếp tục sử dụng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10/2024 | 
| Rabeprazol natri Rabeprazole sodium | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0120366.01 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023 | 
| Ranitidin hydroclorid Ranitidine hydrochloride | Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | C0224089 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Rau đắng đất Herba Glini oppositifolii | DĐVN | H0120099.01 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Riboflavin Riboflavin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0420023.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/04/2023 | 
| Riboflavin Riboflavin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0524023 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Riboflavin natri phosphat Riboflavin sodium phosphate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0324267 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Riboflavin natri phosphat Riboflavin sodium phosphate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219267.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2021 | 
| Rifampicin Rifampicin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0621018 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Tạm dừng sử dụng từ 01/01/2024 Sử dụng lại từ 27/02/2024 | 
| Rosuvastatin calci Rosuvastatin calcium | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120368.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/11/2023 | 
| Rosuvastatin calci Rosuvastatin calcium | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0225368 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Rotundin Rotundine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0420141.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/04/2023 | 
| Rotundin Rotundine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0524141 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Roxithromycin Roxithromyicn | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0108238 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Roxithromycin Roxithromycine | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0222238 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Sa nhân Fructus Amomi villosum | DĐVN | HP0121105 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Sài đất Herba Wedeliae | DĐVN | HP0223067 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Sài hồ Radix Bupleuri chinensis | DĐVN | HP0121109 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Salbutamol sulfat Salbutamol sulfate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0101119 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Sildenafil citrat Sildenafil citrate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0524265 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Sildenafil citrat Sildenafil citrate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419265.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/04/2022 | 
| Silybin Silybin | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0116334.01 | lọ | 600000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Silybin Silybin | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222334 | Lọ | 600000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 26/9/2025 | 
| Simvastatin Simvastatin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323182 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Simvastatin Simvastatin | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210182.02 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Đổi COA ngày 08/09/2020 | 
| Sitagliptin phosphat Sitagliptin phosphate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0120359.01 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 31/7/2023 | 
| Sơn thù Fructus Corni officinalis | DĐVN | H0219072.02 | Lọ | 250000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA mới. | 
| Sơn thù Fructus Corni officinalis | DĐVN | H0119072.02 | lọ | 250000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA mới. | 
| Sơn tra Fructus Mali | DĐVN | HP0121114 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Sorbitol Sorbitol | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0124400 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Spiramycin Spiramycin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | M0619048.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/09/2021 | 
| Spiramycin Spiramycin | Chuẩn Dược điển Việt Nam | M0725048 | lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Spironolacton Spironolactone | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123372 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Stavudin Stavudine | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0212259.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10/2024 | 
| Stavudin Stavudine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0109259 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Streptomycin sulfat Streptomycine sulfate | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0323003 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Sucrose Sucrose | Chuẩn Hiệu chuẩn thiết bị | Ca0625220 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Sucrose Sucrose | Chuẩn Hiệu chuẩn thiết bị | Ca0521220 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024 | 
| Sulbactam Sulbactam | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0118348.01 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021) Cập nhật biểu mẫu CoA (18/12/2024) | 
| Sulfadoxin Sulfadoxine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0103158 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Đổi CoA (ngày 12/05/2020) Tạm dừng sử dụng từ 11/04/2023 đến 06/7/2023 Từ ngày 07/7/2023 sử dụng bình thường. Cập nhật COA | 
| Sulfamethoxazol Sulfamethoxazole | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0421110 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/09/2024 | 
| Sulpirid Sulpiride | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0324285 | Lo | 400000.00 đồng |  | |
| Sulpirid Sulpiride | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0218285.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 25.10.2021) | 
| Sultamicilin tosilat dihydrat Sultamicillin tosilate dihydrate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220172.02 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/07/2023 | 
| Tadalafil Tadalafil | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322264 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Tadalafil Tadalafil | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215264.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Tam thất Radix Panasis notoginseng | DĐVN | HP0225025 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Tam thất Radix Panasis notoginseng | DĐVN | CV 0116 025.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | Đã có lô dược liệu chuẩn Tam thất mới, SKS: HP0225025 | 
| Tân di hoa Flos Magnoliae | DĐVN | HP0125119 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Tần giao (Loài G. stramineae) | DĐVN | HP0222058 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Tần giao (Loài G.macrophyllae) | DĐVN | HP0322058 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Tang bạch bi Cortex Mori albae radicis | DĐVN | HP0221088 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Tang ký sinh Herba Loranthi paracitici | DĐVN | HP0324057 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Tanshinon IIA Tanshinon IIA | DĐVN | EC0122008 | Lọ | 1500000.00 đồng |  | |
| Tanshinon IIA Tanshinon IIA | DĐVN | EC0122008 | Lọ | 1500000.00 đồng |  | |
| Táo nhân Semen Ziziphi Spinosae | DĐVN | HP0224052 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Tạp A của Cloramphenicol Cloramphenicol impurity A | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121381 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật BM COA, bổ sung độ tinh khiết sắc ký từ ngày 18/12/2024 | 
| Tạp A của Clotrimazol Clotrimazol Impurity A | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0225330 | lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Tạp A của Fenofibrat Fenofibrate related compound A | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0124402 | lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Tạp A của Metronidazol 2-methyl-4-nitroimidazole (metronidazole impurity A) | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0117342.01 | lọ | 600000.00 đồng |  | Tạp A của Metronidazol theo BP; tạp A của Tinidazol theo USP Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/11/2022 | 
| Tạp B của Sulpird Supiride impurity B | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0125405 | lọ | 600000.00 đồng |  | |
| Tazobactam natri Tazobactam sodium | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0111284.01(08.11) | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Tế tân Radix et Rhizoma Asari | DĐVN | CV 0116 040.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Telmisartan Telmisartan | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219329.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | cap nhat bieu mau COA tu 20/12/2022 | 
| Tenofovir disoproxil fumarat Tenofovir disoproxil fumarate | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321257 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật biểu mẫu COA và kết quả tạp chất liên quan từ ngày 16/07/2024 | 
| Tenoxicam Tenoxicam | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120365.01 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023 | 
| Tenuifolin Tenuifolin | DĐVN | EC0125009 | Lọ | 1500000.00 đồng |  | |
| Terbutalin sulphat Terbutaline sulfate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS. 0109227 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/07/2023 | 
| Terpin hydrat Terpine hydrate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322058 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 26/9/2025 | 
| Terpin hydrat Terpin hydrate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0217058.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | Cập nhật COA ngày 30/8/2020 | 
| Tetracyclin hydroclorid Tetracycline hydrocloride | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0624002 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Thạch xương bồ Rhizoma Acori graminei | DĐVN | H0119093.01 | lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Thăng ma Rhizoma Cimicifugae | DĐVN | CV 0116 011.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
| Thảo quyết minh Semen Sennae torae | DĐVN | CV 0117 068.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
| Theophylin Theophylline | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0101105 | Ống | 400000.00 đồng |  | Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 05/07/2021 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 | 
| Thiamin hydroclorid Thiamine hydrochloride | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0418026.03 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/10/2021 | 
| Thiamin hydroclorid Thiamine hydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0523026 | Lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Thiamin nitrat Thiamine nitrate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0519039.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 07/04/2022 | 
| Thiamin nitrat Thiamine nitrate | Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | C0622039 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| Thiamin nitrat Thiamin nitrat | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0725039 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Thiên ma Rhizoma Gastrodiae elatae | DĐVN | CV 0116 010.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
| Thiên môn đông Radix Asparagi cochinchinensis | DĐVN | HP0121111 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Thiên niên kiện Rhizoma Homalomenae occultae | DĐVN | H0119095.01 | lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Thổ bối mẫu Rhizoma Bolbostemmatis | DĐVN | HP0124141 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Thổ phục linh Rhizoma Smilacis glabrae | DĐVN | HP0224035 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Thỏ ty tử Semen Cuscutae | DĐVN | CV 0116 031.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Threonin Threonine | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221074 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 | 
| Thục địa Radix Rehmanniae glutinosae praeparata | DĐVN | HP0221077 | Lọ | 250000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Thương truật Rhizoma Atractylodis | DĐVN | CV 0116 036.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
| Thủy xương bồ Rhizoma Acori calami | DĐVN | H0119094.01 | lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Tinidazol Tinidazole | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120363.01 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023 | 
| Tobramycin Tobramycin | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0315176.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Tobramycin Tobramycin | Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | C0422176 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/9/2025 | 
| Trạch tả Rhizoma Alismatis | DĐVN | HP0221021 | Lọ | 250000.00 đồng |  | - Cập nhật biểu mẫu COA - Chỉnh sửa phần định nghĩa và phần mục đích sử dụng từ ngày 31/12/2024 | 
| Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne | DĐVN | H0119039.02 | lọ | 250000.00 đồng | Hết | Đã có lô Trần bì mới (số lô HP0324039) | 
| Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne | DĐVN | HP0324039 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Tri mẫu Rhizoma Anemarrhenae | DĐVN | HP0121110 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Triamcinolon acetonid Triamcinolone acetonide | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0116086.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Đổi CoA từ 23/08/2022 | 
| Triamcinolon acetonid Triamcinolone acetonide | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0223086 | Lo | 400000.00 đồng |  | |
| Triết bối mẫu Fritillariae thunbergii bulbus | DĐVN | HP0124142 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Trimethoprim Trimethoprim | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0522109 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025 | 
| Trinh nữ hoàng cung Folium Crini latifolii | DĐVN | CV 0116 054.01 | gói | 280000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Tris(hydroxymethyl) aminomethan Tris(hydroxymethyl) aminomethane | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | HC.0218209.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024 | 
| Tris(hydroxymethyl)aminomethan Tris(hydroxymethyl)aminomethan | Chuẩn Hiệu chuẩn thiết bị | Ca0325209 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Tử uyển Radix et Rhizoma Asteris tatarici | DĐVN | H0119096.01 | lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Tục đoạn Radix Dipsaci | DĐVN | H0220085.02 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Uy linh tiên Radix et rhizoma Clematidis | DĐVN | CV 0116 009.01 | gói | 280000.00 đồng |  | |
| Valsartan Valsartan | Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0325335 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Valsartan Valsartan | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0218335.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | Tạm dừng sử dụng từ 28/05/2021 Thay đổi COA và bắt đầu sử dụng từ ngày 11/06/2021 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024 | 
| Venlafaxin hydroclorid venlafaxine hydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220229.02 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023 | 
| Viễn chí Radix Polygalae | DĐVN | CV 0116 048.01 | gói | 280000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Vildagliptin Vildagliptin | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0124396 | lọ | 400000.00 đồng |  | |
| Vinpocetin Vinpocetine | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319239.03 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025 | 
| Vitamin A palmitat Vitamin A palmitate | Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0519185.03 | ống | 400000.00 đồng | Hết | Dừng sử dụng từ 20/09/2021- 08/10/2021 Bắt đầu sử dụng từ ngày 09/10/2021, Đổi CoA | 
| Xích thược Radix Paeoniae | DĐVN | CV 0118 089.01 | lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii | DĐVN | HP0221028 | Lọ | 250000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| Xuyên tâm liên Herba Andrographii | DĐVN | HP0123116 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Xylometazolin hydroclorid Xylometazoline hydrochloride | Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0219292.02 | Lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/12/2021 Cập nhật COA từ ngày 08/11/2024 | 
| Ý dĩ Semen Coicis | DĐVN | HP0221066 | Lọ | 250000.00 đồng |  | |
| Zidovudin Zidovudine | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210143.02 | lọ | 400000.00 đồng |  | Cập nhật biểu mẫu COA 05/06/2025, Sửa kết quả tập trên COA theo kết quả KTĐK năm 2025 | 
