Piracetam C0423291
| Tên Việt Nam / Tên quốc tế | Piracetam / Piracetam | 
|---|---|
| Loại chuẩn | Chuẩn Dược điển Việt Nam | 
| Qui cách đóng gói: | 200mg/lọ | 
| Điều kiện bảo quản: | 2-8°C | 
| Điều kiện vận chuyển: | Thường | 
| Ngày tái kiểm tra: | 31/12/2026 | 
| Số kiểm soát: | C0423291 | 
| Tình trạng chuẩn: | Xuất nội bộ | 
| Ngày cập nhật: | 24/07/2025 | 
| Download CoA: | (download free) | 
| Đơn vị tính: | Lọ | 
| Giá bán: | 400,000 đồng | 
| Số lượng | 
                     
                                              Xuất nội bộ                        
                     
                   | 
                
| Tên Việt Nam / Tên quốc tế | Loại chuẩn | Số kiểm soát | Đơn vị tính | Đơn giá | Tình trạng | Chú ý | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| 
            4- Aminophenol 4- Aminophenol  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0422052 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            5 - Fluorouracil  Fluorouracil  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0106198 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Acarbose Acarbose  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123394 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Aceclofenac  Aceclofenac  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121373 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024  | 
              
| 
            Acetylcystein Acetylcysteine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0425260 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Acetylcystein Acetylcysteine  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219260.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/10/2022  | 
              
| 
            Acetylcystein Acetylcysteine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323260 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| 
            Acetylspiramycin Acetylspiramycin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | M0124397 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Acid ascorbic Ascorbic acid  | 
                  Chuẩn Arsean | M223122 | lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Acid ascorbic Ascorbic acid  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0421031 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật COA từ ngày 16/07/2024  | 
              
| 
            Acid aspartic Aspartic acid  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219081.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật COA từ ngày 13/05/2024  | 
              
| 
            Acid chlorogenic Chlorogenic acid  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0119356.01 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/9/2025 
  | 
              
| 
            Acid folic Folic acid  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0321044 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024  | 
              
| 
            Acid glutamic Glutamic acid  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224073 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Acid glutamic Glutamic acid  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100073 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 26/4/2024  | 
              
| 
            Acid Hydrocloric 0,1N | 
                  Ống chuẩn độ | V082401 | ống | 200000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Acid mefenamic Mefenamic acid  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102155 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/11/2023  | 
              
| 
            Acid mefenamic Mefenamic aicd  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0225155 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Acid Nalidixic Nalidixic acid  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0121375 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024  | 
              
| 
            Acid oleanolic Acid oleanolic  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | E0124398 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Acid salicylic Salicylic acid  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0223281 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Acid Salvianolic B Salvianolic acid B  | 
                  DĐVN | EC0121005 | Lọ | 1200000.00 đồng | Hết | 
             - Tạm dừng sử dụng từ ngày 01/02/2022 đến ngày 09/04/2023 - Từ ngày 10/04/2023 thay đổi COA do thay đổi hàm lượng và điều kiện bảo quản.  | 
              
| 
            Acid tranexamic Tranexamic aicd  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221196 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ 23/8/2024  | 
              
| 
            Actisô (Folium Cynarcte scolymi)  | 
                  DĐVN | HP0221053 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| 
            Acyclovir Acyclovir  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219137.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 24/5/2022  | 
              
| 
            Acyclovir Acyclovir  | 
                  Chuẩn Arsean | T222121 | lọ | 500000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Acyclovir Acyclovir  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323137 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Alanin Alanine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100071 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Tạm dừng sử dụng từ 08/02/2021-07/03/2021 Từ 08/3/2021 Thay đổi COA Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024  | 
              
| 
            Albendazol Albendazole  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419169.04 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2022  | 
              
| 
            Albendazol Albendazole  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0525169 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Alendronat natri  Alendronate sodium  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0218323.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 25.10.2021)  | 
              
| 
            Alendronat natri Alendronate sodium  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0325323 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Alopurinol Allopurinol  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0221336 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật kết quả tạp trên COA theo kết quả KTĐK từ ngày 26/4/2024  | 
              
| 
            Ambroxol hydroclorid Ambroxol hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120364.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| 
            Ambroxol hydroclorid Ambroxol hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224364 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Amikacin sulfat  Amikacin sulfate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0323204 | Lo | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Amlodipin besilat Amlodipine besilate  | 
                  Chuẩn ASEAN | T117157 | Lọ | 500000.00 đồng | Hết | |
| 
            Amlodipin besylat Amlodipine besylate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0625213 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Amodiaquin hydroclorid Amodiaquine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210269.01 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Đổi biểu mẫu CoA (25/02/2020) Đổi CoA từ ngày 10/04/2023  | 
              
| 
            Amodiaquin hydroclorid Amodiaquine hydrochloride  | 
                  Chuẩn ASEAN | V114155 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Amoxicilin trihydrat Amoxicilline trihydrate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C1424017 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Amoxicillin trihydrat  Amoxicilline trihydrate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C1322017 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| 
            Ampicilin trihydrat Ampicilline trihydrate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C1822006 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA 15/4/2025  | 
              
| 
            Anastrozol Anastrozole  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0113297.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/11/2020) Tạm dừng sử dụng từ 01/01/2024-24/07/2024 Cập nhật biểu mẫu COA, sử dụng lại từ ngày 25/7/2024  | 
              
| 
            Andrographolid Andrographolide  | 
                  DĐVN | EC0122007 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Arginin Arginine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0218077.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Đổi COA từ ngày 15/4/2024  | 
              
| 
            Arginin hydroclorid Arginine hydrochloride  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0217075.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/07/2023  | 
              
| 
            Artemether Artemether  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0424184 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Artemether Artemether  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0315184.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/09/2021  | 
              
| 
            Artesunat Artesunate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0421012 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhập biểu mẫu COA ngày 08/11/2024  | 
              
| 
            Asperosaponin VI Asperosaponin VI  | 
                  Chất Chuẩn | E0125403 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Aspirin  Aspirin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121378 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/7/2024  | 
              
| 
            Astragalosid IV Astragaloside  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | E0123393 | Lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Atenolol Atenolol  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0324093 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Atenolol Atenolol  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102093 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Đổi COA từ ngày 14/01/2022  | 
              
| 
            Atenolol  Atenolol  | 
                  Chuẩn ASEAN | M213108 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Atorvastatin calci Atorvastatin calcium  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0320225.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/04/2023  | 
              
| 
            Atorvastatin calci Atorvastatine calcium  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0424225 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Azithromycin dihydrat Azithromycine dihydrate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0422183 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/9/2025  | 
              
| 
            Ba kích Radix Morindae officinalis  | 
                  DĐVN | H0119055.02 | lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Ba kích Radix Morindae officinalis  | 
                  DĐVN | H0219055.02 | lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Bách bộ Radix Stemonae tuberosae  | 
                  DĐVN | HP0324078 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Bạch chỉ Radix Angelicae dahuricae  | 
                  DĐVN | HP0221083 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| 
            Bạch hoa xà thiệt thảo Herba Hedyotis diffusae  | 
                  DĐVN | CV 0218 092.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | 
             Đã có lô chuẩn Bạch hoa xà thiệt thảo mới: HP0325092  | 
              
| 
            Bạch hoa xà thiệt thảo Herba Hedyotis difusae  | 
                  DĐVN | HP0325092 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Bạch thược Radix Paeoniae lactiflorae  | 
                  DĐVN | HP0324071 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Bạch truật Rhizoma Atratylodis macrocephalae  | 
                  DĐVN | HP0222038 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| 
            Baicalin Baicalin  | 
                  DĐVN | 0118 C004.01 | lọ | 800000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Bán hạ  Rhizoma Pinelliae  | 
                  DĐVN | CV 0116 050.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Benzalkonium clorid Benzalkonium chloride  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220327.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/4/2023  | 
              
| 
            Benzalkonium Cloride Benzalkonium Cloride  | 
                  Chất Chuẩn | C0325327 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Berberin clorid Berberine chloride  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0420168.04 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Tạm dừng sử dụng từ 20/03/2023 - 16/04/2023 Sử dụng lại, đổi COA , dán lại nhãn từ 17/04/2023 
  | 
              
| 
            Betamethason Betamethasone  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322124 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025  | 
              
| 
            Betamethason Betamethasone  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0214124.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Betamethason dipropionat  Betamethasone dipropionate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222216 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/9/2025  | 
              
| 
            Betamethason valerat Betamethasone valerate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0103125 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Bilastin Bilastine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0122388 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| 
            Bìm bìm (Bạch sửu) Semen Pharbitidis  | 
                  DĐVN | H0220100.01 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Bìm bìm (Hắc sửu) Semen Pharbitidis  | 
                  DĐVN | H0120100.01 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Bình vôi Tuber Stephaniae glabrae  | 
                  DĐVN | HP0221012 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Bisacodyl Bisacodyl  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102147 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Đổi biểu mẫu CoA (ngày 14/02/2020)  | 
              
| 
            Bisacodyl Bisacodyl  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222147 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Bisoprolol fumarat Bisoprolol fumarate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0223252 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Bồ công anh Herba Lactucae indicae  | 
                  DĐVN | CV 0116 037.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | 
             Đã có lô chuẩn dược liệu Bồ công anh mới, số lô: HP0225037  | 
              
| 
            Bồ công anh Herba Lactucae indicae  | 
                  DĐVN | HP0225037 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Bổ cốt chỉ (Phá cố chỉ) Fructus Psoraleae corylifoliae  | 
                  DĐVN | HP0121107 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Bromhexin hydrochlorid Bromhexine hydrochloride  | 
                  Chuẩn ASEAN | T110150b | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Bromhexin hydroclorid Bromhexine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0217273.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Bromhexin hydroclorid Bromhexine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323273 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cafein Caffeine  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0521099 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| 
            Cafein Caffeine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0624099 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            cafein MP Caffeine melting point  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | Ca0217210 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Calci pantothenat Calcium pantothenate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321088 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Tạm ngừng xuất từ ngày 23/09/2024 Thay đổi COA do thay đổi hàm lượng nguyên trạng và độ ẩm, dán lại nhãn, sừ dụng lại từ ngày 24/10/2024  | 
              
| 
            Cam thảo Radix et Rhizoma Glycyrrhizae  | 
                  DĐVN | HP0324023 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Camphor camphor  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220326.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 19/06/2023  | 
              
| 
            Candesartan cilexetil Candesartan cilexetil  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0124401 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cao khô lá bạch quả Extractum Folium Ginkgo Siccusum  | 
                  DĐVN | E0224001 | Lọ | 500000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cao Milk thistle/ Cao Silymarin Extractum Silybi mariani siccus  | 
                  DĐVN | E0120002.01 | Lọ | 500000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Captopril Captopril  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224352 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Captopril Captopril  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119352.01 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Đổi biểu mẫu từ ngày 28/05/2021  | 
              
| 
            Carbamazepin Carbamazepine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0115318.01 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Thay đổi biểu mẫu từ ngày 05/07/2021 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/09/2024  | 
              
| 
            Carvedilol Carvedilol  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0121374 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024  | 
              
| 
            Cát cánh Radix Platycodi grandiflori  | 
                  DĐVN | HP0222003 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| 
            Cát sâm Radix millettiae speciosae  | 
                  DĐVN | HP0123127 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Câu đằng Ramulus cum Unco Uncariae  | 
                  DĐVN | HP0221081 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Câu kỷ tử Fructus Lycii  | 
                  DĐVN | H0420014.02 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cẩu tích Rhizoma Cibotii  | 
                  DĐVN | HP0124140 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cefaclor Cefaclor  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0621042 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu và kết quả tạp trên COA theo kết quả KTĐK từ ngày 30/9/2024  | 
              
| 
            Cefadroxil monohydrat  Cefadroxil monohydrate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0422190 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cefdinir  Cefdinir  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321305 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024  | 
              
| 
            Cefixim  Cefixime  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0420192.04 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/11/2023  | 
              
| 
            Cefixim trihydrat Cefixime trihydrate  | 
                  Chuẩn ASEAN | V 115156 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Cefoperazon Cefoperazone  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0119349.01 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2025  | 
              
| 
            Cefotaxim natri Cefotaxime sodium  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0619043.04 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Tạm dừng sử dụng từ 01-12/01/2023 để cập nhật CoA Sử dụng bình thường từ 13/01/2023 Cập nhật BM COA từ 20/12/2024  | 
              
| 
            Cefpodoxim proxetil Cefpodoxime proxetil  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0520266.05 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/8/2023  | 
              
| 
            Cefpodoxim proxetil Cefpodoxime proxetil  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0624266 | Lo | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Ceftazidim Ceftazidime  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0216232.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Tạm dừng sử dụng từ 27/03/2020 - 12/05/2020 Đổi COA (ngày 13/05/2020)  | 
              
| 
            Ceftazidim pentahydrat Ceftazidime pentahydrat  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0323232 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Ceftizoxim natri Ceftizoxime sodium  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0323282 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Ceftriaxon natri  Ceftriaxone sodium  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 100097A | Ống | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Tạm dừng sử dụng từ ngày 01/01/2025 Bắt đầu sử dụng lại từ ngày 14/5/2025  | 
              
| 
            Cefuroxim axetil Cefuroxime axetil  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0524167 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cefuroxim axetil Cefuroxime axetil  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0419167.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/11/2022  | 
              
| 
            Cefuroxim natri Cefuroxime sodium  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419175.03 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Tạm dừng sử dụng từ ngày 19/08/2022 -04/09/2022 Đổi CoA từ 05/09/2022 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2024  | 
              
| 
            Celecoxib  Celecoxib  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0121376 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2024  | 
              
| 
            Cephalexin Cephalexine  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0924016 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cephalexin Cephalexin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0821016 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhập biểu mẫu COA và kết quả tạp trên COA theo kết quả KTĐK từ ngày 12/11/2024  | 
              
| 
            Cetirizin dihydroclorid Cetirizine dihydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0324310 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Chè dây Folium Ampelopsis  | 
                  DĐVN | HP0125122 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cimetidin Cimetidine  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0621046 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024  | 
              
| 
            Cimetidin Cimetidine  | 
                  Chuẩn ASEAN | M213066 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Cinarizin  Cinnarizine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220171.02 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ 26/7/2023  | 
              
| 
            Ciprofloxacin hydroclorid Ciprofloxacin hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0419029.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Tạm dừng sử dụng từ 01-12/01/2023 để cập nhật CoA Từ 13/01/2023: sử dụng bình thường  | 
              
| 
            Ciprofloxacin hydroclorid Ciprofloxacin hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0524029 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Citicolin natri Citicoline sodium  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0420298.04 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Tạm dừng sử dụng từ 22/03/2022- 05/05/2022 
 
  | 
              
| 
            Clarithromycin Clarithromycin  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0419179.04 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật COA ngay 21/12/2022 Cập nhật COA và kết quả tạp từ ngay 18/12/2024  | 
              
| 
            Clindamycin hydroclorid  Clindamycin hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0620098.04 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 18/07/2023  | 
              
| 
            Clindamycin phosphat Clindamycin phosphate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321205 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024  | 
              
| 
            Clobetasol propionat Clobetasol propionate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320170.03 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/11/2023  | 
              
| 
            Clomifen citrat Clomifene citrate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111277.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Clopidogrel bisulfat  Clopidogrel bisulfate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0423247 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cloramphenicol Chloramphenicol  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0524004 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cloramphenicol Chloramphenicol  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0418004.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Đổi biểu mẫu CoA  | 
              
| 
            Clorpheniramin maleat Chlorpheniramine maleate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0418032.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Đổi CoA (ngày 24/04/2020)  | 
              
| 
            Clorpheniramin maleat  Chlorpheniramine maleate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0522032 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Clorpromazin hydroclorid Chlorpromazine hydrochloride  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0221215 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10/2024  | 
              
| 
            Clotrimazol  Clotrimazole  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222271 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Clotrimazol Clotrimazole  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0110271.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/11/2020)  | 
              
| 
            Clotrimazol tạp A Clotrimazol related compound A ( (o-Chlorophenyl)diphenylmethanol)  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0116330.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 18/12/2024  | 
              
| 
            Cloxacilin natri  Cloxallin sodium  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0318135.03 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Đổi COA từ ngày 28/05/2021 Cập nhật COA từ ngày 16/07/2024  | 
              
| 
            Cỏ nhọ nồi Herba Ecliptae  | 
                  DĐVN | HP0221082 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cốt toái bổ Rhizoma Drynariae fortunei  | 
                  DĐVN | HP0221013 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cúc hoa vàng Flos Chrysanthemi indici  | 
                  DĐVN | HP0222076 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Curcumin Curcumin  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0118341.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022  | 
              
| 
            Curcumin Curcumin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | E0225341 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cyanocobalamin  Cyanocobalamin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0421034 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| 
            Cyanocobalamin (Vitamin B12) Cyanocobalamin  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0524034 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cyanoguainidin Cyanoguainidine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0117332.01 | Lọ | 600000.00 đồng | Hết | 
             Đổi biểu mẫu CoA (24/04/2020) Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/4/2023  | 
              
| 
            Cyanoguanidin (Tạp A của Metformin hydroclorid) Cyanoguanidine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224332 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Cystin Cystine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0100082 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Thay đổi COA do thay đổi hàm lượng nguyên trạng và kết quả tạp; thêm chữ C vào SKS thành: C0100082; dán lại nhãn; sừ dụng lại từ ngày 21/11/2024  | 
              
| 
            Dạ cẩm Herba Hedyotidis capitellatae  | 
                  DĐVN | HP0223131 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Đại hoàng Rhizoma Rhei  | 
                  DĐVN | H0119008.02 | lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Đại táo Fructus jujubae  | 
                  DĐVN | HP0324065 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Đan sâm Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae  | 
                  DĐVN | HP0221016 | Lọ | 250000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Đảng sâm Radix Codonopsis  | 
                  DĐVN | HP0324024 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Đảng sâm Việt Nam Radix Codonopsis Javanicae  | 
                  DĐVN | HP0124143 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Dành dành (Chi tử) Fructus Gardeniae  | 
                  DĐVN | HP0121112 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Đào nhân Semen Pruni  | 
                  DĐVN | CV 0116 049.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Dây đau xương Caulis Tinosporae sinensis  | 
                  DĐVN | HP0225020 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Dây đau xương Caulis Tinosporae sinensis  | 
                  DĐVN | CC 0115 020.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | 
             Đã có lô chuẩn dược liệu Dây đau xương mới, số lô: HP0225020  | 
              
| 
            Đệm chuẩn pH 4,0 Buffer solution pH 4.0  | 
                  Ống đệm pH chuẩn | CĐ.021608.02 | Ống | 200000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/7/2024  | 
              
| 
            Đệm chuẩn pH 6,88 Buffer solution pH 6.88  | 
                  Ống đệm pH chuẩn | Ca051909.02 | Ống | 200000.00 đồng | Hết | |
| 
            Đệm chuẩn pH 9,22 Reference buffer solution pH 9,22  | 
                  Ống Chuẩn độ | Ca022322 | Ống | 200000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 26/9/2025  | 
              
| 
            Đệm pH 1,68 pH Buffer 1,68  | 
                  Ống chuẩn độ | CĐ.011323.01 | Ống | 200000.00 đồng | Hết | 
             Đổi biểu mẫu CoA (ngày 24/11/2021)  | 
              
| 
            Desloratadin Desloratadine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0120361.01 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023  | 
              
| 
            Dexamethason Dexamethasone  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0424025 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Dexamethason Dexamethasone  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320025.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/07/2023  | 
              
| 
            Dexamethason acetat Dexamethasone acetate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322014 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 04/6/2025  | 
              
| 
            Dexamethason natri phosphat Dexamethasone sodium phosphate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0423030 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Dexamethason natri phosphat Dexamethasone sodium phosphate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319030.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| 
            Dexclorpheniramin maleat  Dexchlorpheniramine maleate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120360.01 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật COA từ ngày 27/7/2023  | 
              
| 
            Dextromethorphan hydrobromid Dextromethorphan hydrobromide  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0521059 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Địa cốt bì Cortex Lycii  | 
                  DĐVN | CV 0116 046.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Địa hoàng/Sinh địa Radix Rehmanniae glutinosae  | 
                  DĐVN | HP0323019 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Địa liền/Thiền liền/ Lương khương  Rhizoma Kaempferiae galangae  | 
                  DĐVN | HP0123118 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Diacerein  Diacerein  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0122380 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Diazepam Diazepam  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0199036 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Diclofenac natri Diclofenac sodium  | 
                  Chuẩn ASEAN | V214067 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Diclofenac Natri Diclofenac sodium  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0724047 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Diclofenac natri Diclofenac sodium  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0619047.05 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/11/2022  | 
              
| 
            Diclofenac tạp A  Diclofenac Impurity A N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-on  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0225355 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Diclofenac tạp A (N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-on) Diclofenac impurity A (N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-one)  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119355.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/8/2023  | 
              
| 
            Diệp hạ châu Herba Phyllanthi urinariae  | 
                  DĐVN | HP0121108 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| 
            Diệp hạ châu đắng Herba Phyllanthi amari  | 
                  DĐVN | CV 0117 069.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
| 
            Diethylcarbamazin citrat  Diethylcarbamazine citrate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0110272.01 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật COA từ ngày 15/04/2025  | 
              
| 
            Digitoxin Digitoxin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0199061 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Diltiazem hydroclorid Diltiazem hydrocloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221218 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024  | 
              
| 
            Diltiazem hydroclorid  Diltiazem hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0108218 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Đinh hương Flos Syzygii aromatici  | 
                  DĐVN | HP0121106 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Đinh lăng Radix Polysciacis  | 
                  DĐVN | H0120091.01 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| 
            Diosmin Diosmine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0122385 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Diphenhydramin hydroclorid  Diphenhydramine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220120.02 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023  | 
              
| 
            Diphenhydramin hydroclorid Diphenhydramine hydrochloride  | 
                  Chuẩn ASEAN | T414021 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            DL- Alphatocopheryl acetat DL- Alphatocopheryl acetate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0721090 | Ống | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/09/2024  | 
              
| 
            DL-alphatocopheryl acetat DL-alphatocopheryl acetate (Vitamin E)  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0618090.03 | ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Đỗ trọng Cortex Eucommiae  | 
                  DĐVN | H0220079.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| 
            Độc hoạt Radix Angelicae pubescentis  | 
                  DĐVN | HP0221026 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| 
            Domperidol maleat Domperidole maleate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0225362 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Domperidon maleat  Domperidone maleate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120362.01 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 11/12/2023  | 
              
| 
            Doxazosin mesilat  Doxazosin mesilate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0108255 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Doxycyclin hyclat Doxycycline hyclate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0622035 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Doxycyclin hyclat  Doxycycline hyclate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0511035.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Thay đổi biểu mẫu CoA (ngày 01/09/2020)  | 
              
| 
            Đương quy Radix Angelicae sinensis  | 
                  DĐVN | HP0524017 | Lọ | 250000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Đương quy di thực Radix Angelicae acutilobae  | 
                  DĐVN | HP0225062 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Econazol nitrat Econazole nitrate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120357.01 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/03/2023  | 
              
| 
            Efavirenz Efavirenz  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210268.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Empagliflozin Empagliflozin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0125406 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Enalapril maleat Enalapril maleate  | 
                  Chuẩn ASEAN | V216111 | Lọ | 500000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Enalapril maleat Enalapril maleate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221237 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Ent-7β-hydroxy-15-oxokaur-16-en-18-yl acetat Ent-7β-hydroxy-15-oxokaur-16-en-18-yl acetat  | 
                  Chất Chuẩn | E0125404 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Erythromycin  Erythromycine  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | M0422008 | Lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Erythromycin stearat Erythromycin stearate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0717007.03 | Lọ | 600000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Thay đổi COA từ ngày 11/06/2021  | 
              
| 
            Erythromycin stearat Erythromycin stearate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | M0825007 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Esomeprazol magnesi dihydrat  Esomeprazole magnesium dihydrate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123391 | Lo | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Ethambutol hydroclorid Ethambutol hydrochloride  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0105188 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Ethambutol hydroclorid Ethambutol hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0212188.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật COA từ ngày 25/10/2022  | 
              
| 
            Ethinylestradiol Ethinylestradiol  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0218164.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/9/2021 Cập nhật biểu mẫu COA và kết quả tạp từ ngày 18/12/2024  | 
              
| 
            Etoricoxib  Etoricoxib  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121377 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10/2024  | 
              
| 
            Eucalyptol Eucalyptol  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0115319.01 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Sửa đổi công thức trên COA và nhãn (C10H18O)  | 
              
| 
            Eucalyptol Eucalyptol  | 
                  Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | E0222319 | ống | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/9/2025  | 
              
| 
            Ezetimib  Ezetimibe  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0123390 | Lo | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Famotidin Famotidine  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0214102.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Đổi COA từ ngày 24/11/2021  | 
              
| 
            Famotidin Famotidine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0324102 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Favipiravir Favipiravir  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0122387 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024  | 
              
| 
            Febuxostat Febuxostat  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219328.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 12/07/2022  | 
              
| 
            Felodipin  Felodipine  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0221222 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/7/2024  | 
              
| 
            Fenofibrat  Fenofibrat  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222295 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Fenofibrat Fenofibrate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0113295.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Đổi CoA (ngày 11/03/2020)  | 
              
| 
            Fenofibrat  Fenofibrat  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222295 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Fexofenadin hydroclorid Fexofenadine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0222301 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| 
            Flavoxat hydroclorid  Flavoxate hydrochloride  | 
                  Chuẩn Arsean | I121162 | lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Fluconazol Fluconazole  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220246.02 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu và kết quả tạp trên COA từ ngày 09/10/2023  | 
              
| 
            Flunarizin dihydroclorid  Flunarizine dihydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120367.01 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023  | 
              
| 
            Fluocinolon acetonid  Fluocinolon acetonid  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0299049 | Ống | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Thay đổi COA  | 
              
| 
            Furosemid  Furosemide  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222128 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Furosemid  Furosemide  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0103128 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Gabapentin  Gabapentin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0325197 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Gabapentin Gabapentin  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219197.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 26/9/2025  | 
              
| 
            Gentamicin sulfat  Gentamicin sulfate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | M0820011.04 | Lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật COA từ ngày 25/11/2022 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 11/11/2024  | 
              
| 
            Ginsenosid Rg1 Ginsenoside Rg1  | 
                  DĐVN | 0117 C002.01 | Lọ | 1000000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Glibenclamid Glibenclamide  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221129 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024  | 
              
| 
            Gliclazid Gliclazide  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319187.02 | ống | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Đổi CoA ngày 24/08/2022  | 
              
| 
            Glimepirid Glimepiride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0115320.01 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/9/2021 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024  | 
              
| 
            Glipizid Glipizide  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0107207 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Tạm dừng sử dụng (Từ 08/09/2020 đến 21/09/2020) Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023  | 
              
| 
            Glucosamin hydroclorid Glucosamine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0319202.03 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025  | 
              
| 
            Glycin Glycine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221068 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Glycin Glycine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100068 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 
  | 
              
| 
            Guaifenesin  Guaifenesine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320181.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật CoA 06/09/2023  | 
              
| 
            Gừng Rhizoma Zingiberis  | 
                  DĐVN | CC 0118 075.01 | lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| 
            Hạ khô Thảo Spica Prunellae  | 
                  DĐVN | HP0125120 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Hạ khô Thảo Spica Prunellae  | 
                  DĐVN | HP0125120 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Hà thủ ô đỏ Radix Fallopiae multiflorae  | 
                  DĐVN | HP0221018 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  
             Ban hành lại chứng chỉ mới thay thế cho chứng chỉ số: 15/2021 ban hành ngày 05/05/2021  | 
              
| 
            Haloperidol Haloperidol  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220241.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/03/2022  | 
              
| 
            Hậu phác Cortex Magnoliae officinalis  | 
                  DĐVN | H0120064.01 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            HESPERIDIN HESPERIDIN  | 
                  DĐVN | EC0225006 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Hesperidin Hesperidin  | 
                  DĐVN | EC0121006 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Histidin Histidine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100064 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024  | 
              
| 
            Histidin hydroclorid monohydrat Histidine hydrochloride monohydrate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100065 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10/2024  | 
              
| 
            Hoàng bá Cortex Phellodendri  | 
                  DĐVN | CV 0116 051.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Hoàng cầm Radix Scutellariae  | 
                  DĐVN | CV 0116 056.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | 
             Đã có lô chuẩn mới Hoàng cầm SKS: HP0225056  | 
              
| 
            Hoàng cầm Radix Scutellariae  | 
                  DĐVN | HP0225056 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Hoàng đằng Caulis et Radix Fibrureae  | 
                  DĐVN | HP0221086 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Hoàng kỳ Radix Astragali membranacei  | 
                  DĐVN | HP0222032 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| 
            Hoàng liên Rhizoma Coptidis  | 
                  DĐVN | HP0323007 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Hòe (Nụ hoa), Hòe hoa flos Styphnolobii Japonici immaturus  | 
                  DĐVN | HP0224042 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Holothurin B Holothurin B  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.03 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra  | 
              
| 
            Hồng hoa Flos Carthami tinctorii  | 
                  DĐVN | CV 0116 033.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Hương phụ biển Rhizoma Cyperi stoloniferi  | 
                  DĐVN | H0220002.02 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Huyền sâm Radix Scrophulariae  | 
                  DĐVN | CV 0116 027.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
| 
            Huyền sâm Radix Scrophulariae sp  | 
                  DĐVN | CV 0116 027.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Hy thiêm Herba Siegesbeckiae  | 
                  DĐVN | HP0221080 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Hydroclorothiazid Hydrochlorothiazide  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219308.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ 14/11/2022  | 
              
| 
            Hydroclorothiazid Hydrochlorothiazide  | 
                  Chuẩn Arsean | T218148 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Hydroclorothiazid Hydroclorothiazid  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0324308 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Hydrocortison acetat Hydrocortisone acetate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0198038 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu COA, sửa chuẩn Quốc gia thành chuẩn DĐVN từ ngày 25/10/2022  | 
              
| 
            Hyoscin butylbromid Hyoscine butylbromide  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219115.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025  | 
              
| 
            Ibuprofen Ibuprofen  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423130 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Ích mẫu Herba Leonuri japonici  | 
                  DĐVN | HP0423004 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| 
            Indapamid  Indapamide  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321244 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Tạm dừng sử dụng từ 08/08/2024 đến 22/8/2024 Cập nhật biểu mẫu COA, sử dụng lại từ ngày 23/8/2024  | 
              
| 
            Indapamid Indapamide  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0108244 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Indomethacin Indomethacin  | 
                  Chuẩn Arsean | T321025 | lọ | 500000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Indomethacin Indomethacin  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0203094 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/6/2025  | 
              
| 
            Irbesartan Irbesartan  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0320223.03 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật COA từ ngày 04/5/2023  | 
              
| 
            Isoniazid Isoniazide  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0316054.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Đổi CoA từ ngày 24/08/2022  | 
              
| 
            Isoniazid  Isoniazid  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0424054 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Isorhamnetin Isorhamnetine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0119354.01 | lọ | 600000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024  | 
              
| 
            Kaempferol Kaempferol  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | E0225353 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Kaempferol Kaempferol  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119353.01 | lọ | 600000.00 đồng | Hết | 
             Đổi biểu mẫu CoA ngày 25.10.2021  | 
              
| 
            Kali dicromat Potassium dichromate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | HC.0107236 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Kali dicromat 0,1N Potassium dicromate  | 
                  Ống chuẩn độ | CĐ.010708 | Ống | 200000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/3/2023  | 
              
| 
            Kali iodat 0,1N Potassium iodate 0.1N  | 
                  Ống chuẩn độ | V022010.01 | Ống | 200000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Kali permanganat 0,1N Potassium permanganate 0,1N  | 
                  Ống chuẩn độ | CĐ.010911 | Ống | 200000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/3/2023  | 
              
| 
            Kali thiocyanat Potassium thiocyanate  | 
                  Ống chuẩn độ | CĐ.081016.02 | Ống | 200000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/9/2025  | 
              
| 
            Kali thiocyanat 0,1N Potassium thiocyanate 0.1N  | 
                  Ống chuẩn độ | CĐ.071016.02 | Ống | 200000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày16/3/2023  | 
              
| 
            Ké đầu ngựa/Thương nhỉ tử Fructus Xanthii strumarii  | 
                  DĐVN | HP0223073 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Kê huyết đằng Caulis Spatholobi suberecti  | 
                  DĐVN | CV 0118 041.02 | lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Ketoconazol Ketoconazole  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0219053.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2025  | 
              
| 
            Ketoprofen  Ketoprofen  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0105178 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA, sửa chuẩn Quốc gia thành Chuẩn DĐVN từ ngày 24/10/2022  | 
              
| 
            Khiếm thực Semen Euryales  | 
                  DĐVN | CV 0116 059.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Khổ hạnh nhân Semen Armeniacae amarum  | 
                  DĐVN | CV 0116 045.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Khổ sâm Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis  | 
                  DĐVN | HP0225061 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Khổ sâm Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis  | 
                  DĐVN | CC 0116 061.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | 
             Đã có lô dược liệu chuẩn Khổ sâm mới, SKS: HP0225061  | 
              
| 
            Khôi (Lá),  Lá khôi Folium Ardisiae  | 
                  DĐVN | HP0223130 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Khương hoạt Rhizoma et Radix Notopterygii  | 
                  DĐVN | HP0324034 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Kim ngân  hoa Flos Lonicerae  | 
                  DĐVN | HP0224030 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Kim ngân cuộng Caulis cum folium Lonicerae  | 
                  DĐVN | H0120098.01 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Kim tiền thảo Herba Desmodii styracifulii  | 
                  DĐVN | HP0324084 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            L- Arginin hydroclorid L- Arginine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0324075 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            L- Leucin L- Leucin  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0223080 | Lo | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            L-Isoleucin L-Isoleucine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220076.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/04/2023  | 
              
| 
            L-Leucin L-Leucine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100080 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 08/3/2021  | 
              
| 
            L-Lysin acetat L-Lysine acetate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100079 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024  | 
              
| 
            L-Methionin L-Methionine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221067 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024  | 
              
| 
            L-Ornithin L-Aspartat L-Ornithine L-Aspartate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220338.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/03/2023  | 
              
| 
            L-Phenylalanin L-Phenylalanine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100070 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Đổi biểu mẫu COA  | 
              
| 
            L-Prolin L-Proline  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100083 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 19/4/2024  | 
              
| 
            L-Serin L-Serine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100091 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/5/2024  | 
              
| 
            L-Threonin L-Threonine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100074 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            L-Tryptophan L-Tryptophan  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215060.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/10/2022  | 
              
| 
            L-Tryptophan L-Tryptophan  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323060 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            L-Valin L-Valin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224069 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            L-Valin L-Valine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100069 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 15/04/2024  | 
              
| 
            Lá Hen Folium Calotropis  | 
                  DĐVN | HP0223129 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Lá sen Folium Nelumbinis Nuciferae  | 
                  DĐVN | H0119063.02 | lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Lạc tiên Herba Passiflorae foetidae  | 
                  DĐVN | H0119070.02 | lọ | 250000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Lansoprazol Lansoprazole  | 
                  Chuẩn Asean | V118159 | Lọ | 500000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Lansoprazol Lansoprazole  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0218203.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Đổi Coa từ ngày 14/01/2022 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10/2024  | 
              
| 
            Levetiracetam  Levetiracetam  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121379 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật BM COA từ ngày 18/12/2024  | 
              
| 
            Levocetirizin dihydroclorid Levocetirizine dihydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0120370.01 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/12/2023  | 
              
| 
            Levofloxacin Levofloxacin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321294 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA và kết quả tạp từ ngày 18/12/2024  | 
              
| 
            Levonorgestrel Levonorgestrel  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321214 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/04/2024  | 
              
| 
            Levothyroxin natri Levothyroxin sodium  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0114312.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Lidocain hydroclorid Lidocaine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221123 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/5/2024  | 
              
| 
            Liên kiều Fructus Forsythiae suspensae  | 
                  DĐVN | HP0121104 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Linagliptin Linagliptin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123395 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Linarin  Linarin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.05 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra  | 
              
| 
            Lincomycin hydroclorid Lincomycine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0523013 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Lisinopril Lisinopril  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0118343.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/8/2023  | 
              
| 
            Long đởm Radix et Rhizoma Gentianae  | 
                  DĐVN | HP0122115 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Loperamid hydroclorid Loperamide hydrocloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0425134 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Loperamid hydroclorid  Loperamide hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320134.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023  | 
              
| 
            Loratadin  Loratadine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322242 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025  | 
              
| 
            Losartan kali  Losartan potassium  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221340 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/4/2023  | 
              
| 
            Losartan kali Losartan potassium  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0325340 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Loxoprofen natri hydrat Loxoprofen sodium hydrate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119351.01 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 11/12/2023  | 
              
| 
            Lumefantrin Lumefantrine  | 
                  Chuẩn ASEAN | V113154 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Lumefantrin Lumefantrine  | 
                  Chuẩn Arsean | I223154 | Lọ | 500000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Lumefantrin Lumefantrine  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0417276.03 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Thay biểu mẫu COA từ ngày 14/9/2020 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/12/2023  | 
              
| 
            Lysin hydroclorid Lysine hydrochloride  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0320078.03 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật COA từ ngày 13/05/2024  | 
              
| 
            Ma hoàng Herba Ephedrae  | 
                  DĐVN | CV 0116 060.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Mã tiền Semen Strychni  | 
                  DĐVN | CV 0116 047.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Mã tiền Semen Strychni  | 
                  DĐVN | CV 0216 047.01 | gói | 280000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Mạch môn Radix Ophiopogonis japonici  | 
                  DĐVN | H0220087.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| 
            Mạch nha Fructus Hordei germinatus  | 
                  DĐVN | CV 0115 022.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Magie clorid 0,05M Magnesium chloride 0.05M  | 
                  Ống chuẩn độ | 160904 | Ống | 200000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Dừng sử dụng từ 20/07/2022  | 
              
| 
            Maloapelta B Malloapelta B  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.06 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra  | 
              
| 
            Mangiferin  Mangiferin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111280.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Tạm dừng sử dụng từ 05/10/2020 đến ngày 12/11/2020 Đổi COA ngày 13/11/2020 
  | 
              
| 
            Mẫu đơn bì Cortex Radicis Paeoniae suffruticosae  | 
                  DĐVN | HP0321001 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Mebendazol Mebendazole  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0425103 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Mebendazol Mebendazole  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0314103.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Đổi CoA (ngày 14/02/2020) Đổi CoA (ngày 04/05/2023) 
  | 
              
| 
            Mefloquin hydroclorid Mefloquine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0211045.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật CoA ngày 19/06/2023  | 
              
| 
            Meloxicam Meloxicam  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423243 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Meloxicam tạp B 2- Amino-5-methylthiazole  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0117339.01 | lọ | 600000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/10/2022  | 
              
| 
            Menthol Menthol  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221325 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024  | 
              
| 
            Metformin hydroclorid  Metformin hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0320208.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023  | 
              
| 
            Methadon hydroclorid Methadone hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111287.01(12.11) | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Methimazol Methimazole  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0114304.01 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/09/2024  | 
              
| 
            Methyl salicylat  Methylsalicylate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0322324 | Ống | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Methyl salicylat Methyl salicylate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219324.02 | ống | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ 25/11/2022  | 
              
| 
            Methylparaben Methylparaben  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419108.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022  | 
              
| 
            Methylparaben Methylparaben  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0523108 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| 
            Methylparaben Methylparaben  | 
                  Chuẩn Arsean | T224126 | lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Methylparaben MP Methylparben Melting Point  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | Ca0217211 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Methylprednisolon Methylprednisolone  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219177.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| 
            Methylprednisolon Methylprednisolone  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323177 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Metronidazol Metronidazole  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0519051.05 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA 12/07/2022  | 
              
| 
            Metronidazol  Metronidazol  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0623051 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Mifepriston Mifepriston  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0425256 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Mifepriston Mifepristone  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0318256.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021) Cập nhật biểu mẫu CoA (18/12/2024)  | 
              
| 
            Mộc hương Radix Saussureae lappae  | 
                  DĐVN | CV 0118 005.02 | lọ | 250000.00 đồng | Hết | 
             Đã có lô Mộc hương mới (số lô HP0324005)  | 
              
| 
            Mộc hương Radix Aucklandiae  | 
                  DĐVN | HP0324005 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Molnupiravir  Molnupiravir  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0122386 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2024  | 
              
| 
            Montelukast natri Montelukast sodium  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0121371 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật COA từ ngày 21/5/2024  | 
              
| 
            Moxifloxacin hydroclorid Moxifloxacin hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0118346.01 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật CoA (ngày 27/12/2021) Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 26/11/2024)  | 
              
| 
            Myricetin  Myricetin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.07 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra  | 
              
| 
            Naphazolin nitrat  Naphazoline nitrate  | 
                  Chất Chuẩn | C0224153 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Natri benzoat Sodium benzoate  | 
                  Chuẩn ASEAN | M120161 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Dừng sử dụng 15/12/2023 Hủy lô từ 09/05/2024  | 
              
| 
            Natri benzoat  Sodium benzoate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322314 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/06/2025  | 
              
| 
            Natri carbonat 0,1N Sodium carbonate 0.1N  | 
                  Ống chuẩn độ | 100804 | Ống | 200000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/3/2023  | 
              
| 
            Natri nitrit 0.1M Sodium nitrite 0.1M  | 
                  Ống chuẩn độ | V032017.03 | Ống | 200000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Natri thiosulfat 0,1N Sodium thiosulfate 0.1N  | 
                  Ống chuẩn độ | V042121 | Ống | 200000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Neomycin sulfat Neomycin sulfate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0518015.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Neomycin sulfat Neomycin sulfate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | M0624015 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Nevirapin khan Nevirapine anhydrous  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0213263.02 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Ngừng sử dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 08/10/2021 Bắt đầu sử dụng từ ngày 09/10/2021, cập nhật biểu mẫu CoA Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/09/2024  | 
              
| 
            Nevirapin khan Nevirapine anhydrous  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0109263 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Ngải cứu Herba Artemisiae vulgaris  | 
                  DĐVN | HP0225117 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Nghệ Rhizoma Curcumae longae  | 
                  DĐVN | CC 0118 090.01 | lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Ngô thù du Fructus Evodiae rutaecarpae  | 
                  DĐVN | H0119097.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Ngũ vị tử Fructus Schisandrae chinensis  | 
                  DĐVN | HP0121113 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Ngưu tất Radix Achyranthis bidentatae  | 
                  DĐVN | HP0323074 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Nhân sâm Rhizoma et Radix Ginseng  | 
                  DĐVN | H0120101.01 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Nhân trần Herba Adenosmatis caerulei  | 
                  DĐVN | HP0225102 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Nhân trần Herba Adenosmatis caerulei  | 
                  DĐVN | HP0121102 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | 
             Đã có lô dược liệu chuẩn Nhân trần mới, SKS: HP0225102  | 
              
| 
            Nhục thung dung Herba Cistanches  | 
                  DĐVN | HP0121103 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Nicotinamid Nicotinamide (vitamin B3, Niacinamid)  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0622028 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025  | 
              
| 
            Nicotinamid (vitamin B3, Niacinamid) Nicotinamide (Niacinamide, vitamin B3)  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0519028.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Nifedipin Nifedipine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319200.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| 
            Nifedipin Nifedipine  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423200 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Nimodipin Nimodipine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0113293.01 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022  | 
              
| 
            Nimodipin Nimodipin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0223293 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Ofloxacin Ofloxacin  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0522087 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/9/2025  | 
              
| 
            Ofloxacin  Ofloxacin  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0417087.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Olanzapin Olanzapine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123392 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Omeprazol Omeprazole  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0724199 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Ondansetron hydroclorid Ondansetron hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0215311.01 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/03/2020) Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/4/2023  | 
              
| 
            Oseltamivir phosphat Oseltamivir phosphate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0206193 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật COA từ ngày 01/8/2023  | 
              
| 
            Ouabain Ouabain  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0297010 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Oxytetracyclin dihydrat Oxytetracycline dihydrate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0208020 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Paeoniflorin Paeoniflorine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0122384 | Lọ | 800000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025  | 
              
| 
            Palmatin clorid Palmatine Chloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221313 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Tạm ngừng xuất từ ngày 17/09/2024 Bắt đầu sử dụng lại từ ngày 28/10/2024  | 
              
| 
            Pantoprazol natri Pantoprazole sodium  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0223306 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Pantoprazol Natri Pantoprazole sodium  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0114306.01 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu CoA (27/12/2021)  | 
              
| 
            Papaverin hydroclorid Papaverine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102151 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật COA từ ngày 15/4/2025  | 
              
| 
            Paracetamol Acetaminophen  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0924019 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Paracetamol/Acetaminophen (Mới) | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0823019 | Lo | 400000.00 đồng | Hết | |
| 
            Penicilin V Kali Penicilin V Potassium  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C1022005 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025  | 
              
| 
            Penicillin V.K Penicillin V Potassium (phenoxymethylpenicillin potassium)  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0917005.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Perindopril tert-butylamin Perindopril tert-butylamine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0418253.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021) Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10//2024  | 
              
| 
            Phenobarbital Phenobarbital  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0214189.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Đổi biểu mẫu CoA (27/12/2021)  | 
              
| 
            Phenylalanin Phenylalanine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222070 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật COA từ ngày 04/06/2025  | 
              
| 
            Phenylephrin hydroclorid Phenylephrine hydrochloride  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0120369.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/11/2023  | 
              
| 
            Phòng phong Radix Saposhnikoviae divaricatae  | 
                  DĐVN | HP0221029 | Lọ | 250000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Phục linh (Bạch linh) Poria  | 
                  DĐVN | HP0322015 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
| 
            Phyllanthin Phyllanthine  | 
                  Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | E0122389 | Lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Pinoresinol diglucosid Pinoresinol diglucoside  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | E0124399 | lọ | 800000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Piracetam Piracetam  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423291 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Piroxicam Piroxicam  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102132 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Piroxicam  Piroxicam  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222132 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Praziquantel Praziquantel  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215166.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Praziquantel  Praziquantel  | 
                  Chuẩn ASEAN | I 216072 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Prednisolon Prednisolone  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323024 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Prednisolon Prednisolone  | 
                  Chuẩn ASEAN | M 206011 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Prednison Prednisone  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423235 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Primaquin phosphat Primaquine phosphate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111279.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Primaquin phosphat Primaquine phosphate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0213279.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2025  | 
              
| 
            Propylparaben Propylparaben  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0423138 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Propylparaben Propylparaben  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0319138.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/09/2022  | 
              
| 
            Propylparaben Propylparaben  | 
                  Chuẩn Arsean | M217127 | lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Propylparaben MP Propylparaben Melting point  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | Ca0217212 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Pyrazinamid Pyrazinamide  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0319154.03 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 04/6/2025  | 
              
| 
            Pyridoxin hydrochlorid Pyridoxine hydrochloride  | 
                  Chuẩn ASEAN | M214096 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Pyridoxin hydroclorid  Pyridoxine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | C0722027 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Pyrimethamin Pyrimethamine  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0111278.01 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật COA từ ngày 21/9/2023  | 
              
| 
            Quế nhục Cortex Cinnamomi  | 
                  DĐVN | CV 0116 043.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Quế nhục Cortex Cinnamomi  | 
                  DĐVN | CV 0216 043.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Quercetin Quercetin  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0319322.03 | lọ | 600000.00 đồng | Hết | |
| 
            Quercetin  Quercetin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | EC0423322 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Quinin hydroclorid Quinine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0112290.01 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Tạm dừng sử dụng từ 12/10/2021 Từ ngày 16/11/2021 đổi COA, tiếp tục sử dụng Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10/2024  | 
              
| 
            Rabeprazol natri Rabeprazole sodium  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0120366.01 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023  | 
              
| 
            Ranitidin hydroclorid Ranitidine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | C0224089 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Rau đắng đất Herba Glini oppositifolii  | 
                  DĐVN | H0120099.01 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Riboflavin Riboflavin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0524023 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Riboflavin Riboflavin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0420023.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/04/2023  | 
              
| 
            Riboflavin natri phosphat Riboflavin sodium phosphate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219267.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2021  | 
              
| 
            Riboflavin natri phosphat Riboflavin sodium phosphate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0324267 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Rifampicin  Rifampicin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0621018 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Tạm dừng sử dụng từ 01/01/2024 Sử dụng lại từ 27/02/2024  | 
              
| 
            Rosuvastatin calci  Rosuvastatin calcium  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120368.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/11/2023  | 
              
| 
            Rosuvastatin calci Rosuvastatin calcium  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0225368 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Rotundin Rotundine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0420141.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/04/2023  | 
              
| 
            Rotundin Rotundine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0524141 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Roxithromycin Roxithromycine  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0222238 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Roxithromycin Roxithromyicn  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0108238 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Sa nhân Fructus Amomi villosum  | 
                  DĐVN | HP0121105 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Sài đất Herba Wedeliae  | 
                  DĐVN | HP0223067 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Sài hồ Radix Bupleuri chinensis  | 
                  DĐVN | HP0121109 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Salbutamol sulfat  Salbutamol sulfate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0101119 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Sildenafil citrat Sildenafil citrate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419265.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/04/2022  | 
              
| 
            Sildenafil citrat Sildenafil citrate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0524265 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Silybin Silybin  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0116334.01 | lọ | 600000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Silybin  Silybin  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222334 | Lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 26/9/2025  | 
              
| 
            Simvastatin Simvastatin  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210182.02 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Đổi COA ngày 08/09/2020  | 
              
| 
            Simvastatin Simvastatin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323182 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Sitagliptin phosphat Sitagliptin phosphate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0120359.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 31/7/2023  | 
              
| 
            Sơn thù Fructus Corni officinalis  | 
                  DĐVN | H0219072.02 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA mới.  | 
              
| 
            Sơn thù Fructus Corni officinalis  | 
                  DĐVN | H0119072.02 | lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA mới.  | 
              
| 
            Sơn tra Fructus Mali  | 
                  DĐVN | HP0121114 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Sorbitol Sorbitol  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0124400 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Spiramycin  Spiramycin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | M0619048.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/09/2021  | 
              
| 
            Spiramycin Spiramycin  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | M0725048 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Spironolacton Spironolactone  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123372 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Stavudin  Stavudine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0109259 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Stavudin Stavudine  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0212259.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/10/2024  | 
              
| 
            Streptomycin sulfat Streptomycine sulfate  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0323003 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Sucrose  Sucrose  | 
                  Chuẩn Hiệu chuẩn thiết bị | Ca0521220 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024  | 
              
| 
            Sucrose Sucrose  | 
                  Chuẩn Hiệu chuẩn thiết bị | Ca0625220 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Sulbactam Sulbactam  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0118348.01 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021) Cập nhật biểu mẫu CoA (18/12/2024)  | 
              
| 
            Sulfadoxin  Sulfadoxine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0103158 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Đổi CoA (ngày 12/05/2020) Tạm dừng sử dụng từ 11/04/2023 đến 06/7/2023 Từ ngày 07/7/2023 sử dụng bình thường. Cập nhật COA  | 
              
| 
            Sulfamethoxazol Sulfamethoxazole  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0421110 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/09/2024  | 
              
| 
            Sulpirid Sulpiride  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0324285 | Lo | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Sulpirid Sulpiride  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0218285.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 25.10.2021)  | 
              
| 
            Sultamicilin tosilat dihydrat Sultamicillin tosilate dihydrate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220172.02 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/07/2023  | 
              
| 
            Tadalafil Tadalafil  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215264.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Tadalafil  Tadalafil  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322264 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tam thất Radix Panasis notoginseng  | 
                  DĐVN | HP0225025 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tam thất Radix Panasis notoginseng  | 
                  DĐVN | CV 0116 025.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | 
             Đã có lô dược liệu chuẩn Tam thất mới, SKS: HP0225025  | 
              
| 
            Tân di hoa Flos Magnoliae  | 
                  DĐVN | HP0125119 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tần giao (Loài G. stramineae) | 
                  DĐVN | HP0222058 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tần giao (Loài G.macrophyllae) | 
                  DĐVN | HP0322058 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tang bạch bi Cortex Mori albae radicis  | 
                  DĐVN | HP0221088 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tang ký sinh Herba Loranthi paracitici  | 
                  DĐVN | HP0324057 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tanshinon IIA Tanshinon IIA  | 
                  DĐVN | EC0122008 | Lọ | 1500000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tanshinon IIA Tanshinon IIA  | 
                  DĐVN | EC0122008 | Lọ | 1500000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Táo nhân Semen Ziziphi Spinosae  | 
                  DĐVN | HP0224052 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tạp A của Cloramphenicol Cloramphenicol impurity A  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121381 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật BM COA, bổ sung độ tinh khiết sắc ký từ ngày 18/12/2024  | 
              
| 
            Tạp A của Clotrimazol  Clotrimazol Impurity A  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0225330 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tạp A của Fenofibrat Fenofibrate related compound A  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0124402 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tạp A của Metronidazol  2-methyl-4-nitroimidazole (metronidazole impurity A)  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0117342.01 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  
             Tạp A của Metronidazol theo BP; tạp A của Tinidazol theo USP Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/11/2022  | 
              
| 
            Tạp B của Sulpird Supiride impurity B  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0125405 | lọ | 600000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tazobactam natri Tazobactam sodium  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0111284.01(08.11) | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Tế tân Radix et Rhizoma Asari  | 
                  DĐVN | CV 0116 040.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Telmisartan Telmisartan  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219329.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             cap nhat bieu mau COA tu 20/12/2022  | 
              
| 
            Tenofovir disoproxil fumarat Tenofovir disoproxil fumarate  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321257 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật biểu mẫu COA và kết quả tạp chất liên quan từ ngày 16/07/2024  | 
              
| 
            Tenoxicam   Tenoxicam  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120365.01 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023  | 
              
| 
            Tenuifolin Tenuifolin  | 
                  DĐVN | EC0125009 | Lọ | 1500000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Terbutalin sulphat Terbutaline sulfate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS. 0109227 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/07/2023  | 
              
| 
            Terpin hydrat Terpin hydrate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0217058.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | 
             Cập nhật COA ngày 30/8/2020  | 
              
| 
            Terpin hydrat Terpine hydrate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322058 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 26/9/2025  | 
              
| 
            Tetracyclin hydroclorid  Tetracycline hydrocloride  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0624002 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Thạch xương bồ Rhizoma Acori graminei  | 
                  DĐVN | H0119093.01 | lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Thăng ma Rhizoma Cimicifugae  | 
                  DĐVN | CV 0116 011.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
| 
            Thảo quyết minh Semen Sennae torae  | 
                  DĐVN | CV 0117 068.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
| 
            Theophylin Theophylline  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0101105 | Ống | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 05/07/2021 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024  | 
              
| 
            Thiamin hydroclorid Thiamine hydrochloride  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0418026.03 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/10/2021  | 
              
| 
            Thiamin hydroclorid Thiamine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0523026 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Thiamin nitrat Thiamin nitrat  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0725039 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Thiamin nitrat Thiamine nitrate  | 
                  Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | C0622039 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
| 
            Thiamin nitrat Thiamine nitrate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0519039.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 07/04/2022  | 
              
| 
            Thiên ma Rhizoma Gastrodiae elatae  | 
                  DĐVN | CV 0116 010.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
| 
            Thiên môn đông Radix Asparagi cochinchinensis  | 
                  DĐVN | HP0121111 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Thiên niên kiện Rhizoma Homalomenae occultae  | 
                  DĐVN | H0119095.01 | lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Thổ bối mẫu Rhizoma Bolbostemmatis  | 
                  DĐVN | HP0124141 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Thổ phục linh Rhizoma Smilacis glabrae  | 
                  DĐVN | HP0224035 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Thỏ ty tử Semen Cuscutae  | 
                  DĐVN | CV 0116 031.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Threonin  Threonine  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221074 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024  | 
              
| 
            Thục địa Radix Rehmanniae glutinosae praeparata  | 
                  DĐVN | HP0221077 | Lọ | 250000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Thương truật Rhizoma Atractylodis  | 
                  DĐVN | CV 0116 036.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
| 
            Thủy xương bồ Rhizoma Acori calami  | 
                  DĐVN | H0119094.01 | lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tinidazol  Tinidazole  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120363.01 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023  | 
              
| 
            Tobramycin  Tobramycin  | 
                  Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | C0422176 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/9/2025  | 
              
| 
            Tobramycin Tobramycin  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0315176.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Trạch tả Rhizoma Alismatis  | 
                  DĐVN | HP0221021 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  
             - Cập nhật biểu mẫu COA - Chỉnh sửa phần định nghĩa và phần mục đích sử dụng từ ngày 31/12/2024  | 
              
| 
            Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne  | 
                  DĐVN | H0119039.02 | lọ | 250000.00 đồng | Hết | 
             Đã có lô Trần bì mới (số lô HP0324039)  | 
              
| 
            Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne  | 
                  DĐVN | HP0324039 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tri mẫu Rhizoma Anemarrhenae  | 
                  DĐVN | HP0121110 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Triamcinolon acetonid  Triamcinolone acetonide  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0223086 | Lo | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Triamcinolon acetonid  Triamcinolone acetonide  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0116086.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Đổi CoA từ 23/08/2022  | 
              
| 
            Triết bối mẫu Fritillariae thunbergii bulbus  | 
                  DĐVN | HP0124142 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Trilon B Trilon B  | 
                  Ống chuẩn độ | V072507 | Ống | 200000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Trimethoprim  Trimethoprim  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0522109 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025  | 
              
| 
            Trinh nữ hoàng cung Folium Crini latifolii  | 
                  DĐVN | CV 0116 054.01 | gói | 280000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Tris(hydroxymethyl) aminomethan Tris(hydroxymethyl) aminomethane  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | HC.0218209.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024  | 
              
| 
            Tris(hydroxymethyl)aminomethan Tris(hydroxymethyl)aminomethan  | 
                  Chuẩn Hiệu chuẩn thiết bị | Ca0325209 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tử uyển Radix et Rhizoma Asteris tatarici  | 
                  DĐVN | H0119096.01 | lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Tục đoạn Radix Dipsaci  | 
                  DĐVN | H0220085.02 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Uy linh tiên Radix et rhizoma Clematidis  | 
                  DĐVN | CV 0116 009.01 | gói | 280000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Valsartan Valsartan  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0325335 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Valsartan Valsartan  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0218335.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | 
             Tạm dừng sử dụng từ 28/05/2021 Thay đổi COA và bắt đầu sử dụng từ ngày 11/06/2021 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024  | 
              
| 
            Venlafaxin hydroclorid  venlafaxine hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220229.02 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023  | 
              
| 
            Viễn chí Radix Polygalae  | 
                  DĐVN | CV 0116 048.01 | gói | 280000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Vildagliptin Vildagliptin  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0124396 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Vinpocetin Vinpocetine  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319239.03 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 08/8/2025  | 
              
| 
            Vitamin A palmitat Vitamin A palmitate  | 
                  Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0519185.03 | ống | 400000.00 đồng | Hết | 
             Dừng sử dụng từ 20/09/2021- 08/10/2021 Bắt đầu sử dụng từ ngày 09/10/2021, Đổi CoA  | 
              
| 
            Xích thược Radix Paeoniae  | 
                  DĐVN | CV 0118 089.01 | lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii  | 
                  DĐVN | HP0221028 | Lọ | 250000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
| 
            Xuyên tâm liên Herba Andrographii  | 
                  DĐVN | HP0123116 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Xylometazolin hydroclorid  Xylometazoline hydrochloride  | 
                  Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0219292.02 | Lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/12/2021 Cập nhật COA từ ngày 08/11/2024  | 
              
| 
            Ý dĩ Semen Coicis  | 
                  DĐVN | HP0221066 | Lọ | 250000.00 đồng | 
             | 
                  |
| 
            Zidovudin Zidovudine  | 
                  Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210143.02 | lọ | 400000.00 đồng | 
             | 
                  
             Cập nhật biểu mẫu COA 05/06/2025, Sửa kết quả tạp trên COA theo kết quả KTĐK năm 2025  | 
              
