Chuẩn Arsean Prednisolone ARS M 206011
Tên Việt Nam / Tên quốc tế | Prednisolon / Prednisolone |
---|---|
Loại chuẩn | Chuẩn ASEAN |
Qui cách đóng gói: | |
Điều kiện bảo quản: | 2-8°C |
Điều kiện vận chuyển: | Thường |
Ngày tái kiểm tra: | 31/05/2021 |
Số kiểm soát: | M 206011 |
Tình trạng chuẩn: | Xuất nội bộ |
Ngày cập nhật: | 17/09/2024 |
Download CoA: | (download free) |
Đơn vị tính: | Lọ |
Giá bán: | 500,000 đồng |
Số lượng |
Xuất nội bộ
|
Tên Việt Nam / Tên quốc tế | Loại chuẩn | Số kiểm soát | Đơn vị tính | Đơn giá | Tình trạng | Chú ý |
---|---|---|---|---|---|---|
4- Aminophenol 4- Aminophenol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0422052 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
5 - Fluorouracil Fluorouracil |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0106198 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Acarbose Acarbose |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123394 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Aceclofenac Aceclofenac |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121373 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024 |
Acetylcystein Acetylcysteine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323260 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Acetylcystein Acetylcysteine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219260.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/10/2022 |
Acetylspiramycin Acetylspiramycin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | M0124397 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Acid ascorbic Ascorbic acid |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0421031 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật COA từ ngày 16/07/2024 |
Acid ascorbic Ascorbic acid |
Chuẩn Arsean | M223122 | lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Acid aspartic Aspartic acid |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219081.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật COA từ ngày 13/05/2024 |
Acid chlorogenic Chlorogenic acid |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0119356.01 | lọ | 600000.00 đồng |
|
Tạm dừng sử dụng từ 01/01/2024 Bắt đầu sử dụng lại từ ngày 08/3/2024 |
Acid folic Folic acid |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0321044 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024 |
Acid glutamic Glutamic acid |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100073 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 26/4/2024 |
Acid glutamic Glutamic acid |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224073 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Acid Hydrocloric 0,1N |
Ống chuẩn độ | V082401 | ống | 200000.00 đồng |
|
|
Acid hydrocloric 0,1N Hydrochloric acid 0,1N |
Ống chuẩn độ | V072001.03 | Ống | 200000.00 đồng | Hết | |
Acid mefenamic Mefenamic acid |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102155 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/11/2023 |
Acid Nalidixic Nalidixic acid |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0121375 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024 |
Acid oleanolic Acid oleanolic |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | E0124398 | lọ | 600000.00 đồng |
|
|
Acid salicylic Salicylic acid |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0223281 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Acid salicylic Salicylic acid |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0118281.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Đổi biểu mẫu COA từ ngày 28/05/2021 |
Acid Salvianolic B Salvianolic acid B |
DĐVN | EC0121005 | Lọ | 1200000.00 đồng |
|
- Tạm dừng sử dụng từ ngày 01/02/2022 đến ngày 09/04/2023 - Từ ngày 10/04/2023 thay đổi COA do thay đổi hàm lượng và điều kiện bảo quản. |
Acid tranexamic Tranexamic aicd |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221196 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ 23/8/2024 |
Actisô (Folium Cynarcte scolymi) |
DĐVN | HP0221053 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Acyclovir Acyclovir |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323137 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Acyclovir Acyclovir |
Chuẩn Arsean | T222121 | lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Acyclovir Acyclovir |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219137.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 24/5/2022 |
Alanin Alanine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100071 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Tạm dừng sử dụng từ 08/02/2021-07/03/2021 Từ 08/3/2021 Thay đổi COA Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024 |
Albendazol Albendazole |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419169.04 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2022 |
Alendronat natri Alendronate sodium |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0218323.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 25.10.2021) |
Alopurinol Allopurinol |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0221336 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật kết quả tạp trên COA theo kết quả KTĐK từ ngày 26/4/2024 |
Ambroxol hydroclorid Ambroxol hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120364.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Ambroxol hydroclorid Ambroxol hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224364 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Amikacin sulfat Amikacin sulfate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0323204 | Lo | 400000.00 đồng |
|
|
Amikacin sulfat Amikacin sulfate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0212204.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Tạm dừng sử dụng từ 03/12/2021 Đổi COA, bắt đầu sử dụng lại từ ngày 14/01/2022 |
Amlodipin besilat Amlodipine besilate |
Chuẩn ASEAN | T117157 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Amlodipin besilat Amlodipine besilate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0521213 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Amodiaquin hydroclorid Amodiaquine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210269.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi biểu mẫu CoA (25/02/2020) Đổi CoA từ ngày 10/04/2023 |
Amodiaquin hydroclorid Amodiaquine hydrochloride |
Chuẩn ASEAN | V114155 | Lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Amoxicilin trihydrat Amoxicilline trihydrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C1424017 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Amoxicillin trihydrat Amoxicilline trihydrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C1322017 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Ampicilin trihydrat Ampicillin trihydrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 1718006.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Ampicilin trihydrat Ampicilline trihydrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C1822006 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Anastrozol Anastrozole |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0113297.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/11/2020) Tạm dừng sử dụng từ 01/01/2024-24/07/2024 Cập nhật biểu mẫu COA, sử dụng lại từ ngày 25/7/2024 |
Andrographolid Andrographolide |
DĐVN | EC0122007 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Arginin Arginine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0218077.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi COA từ ngày 15/4/2024 |
Arginin hydroclorid Arginine hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0217075.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/07/2023 |
Artemether Artemether |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0315184.03 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/09/2021 |
Artesunat Artesunate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0421012 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Aspirin Aspirin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121378 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/7/2024 |
Astragalosid IV Astragaloside |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | E0123393 | Lọ | 600000.00 đồng |
|
|
Atenolol Atenolol |
Chuẩn ASEAN | M213108 | Lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Atenolol Atenolol |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102093 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi COA từ ngày 14/01/2022 |
Atorvastatin calci Atorvastatin calcium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0320225.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/04/2023 |
Atorvastatin calci Atorvastatine calcium |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0424225 | Lọ | 400.00 đồng |
|
|
Azithromycin Azithromycine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0422183 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Ba kích Radix Morindae officinalis |
DĐVN | H0119055.02 | lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Ba kích Radix Morindae officinalis |
DĐVN | H0219055.02 | lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Bách bộ Radix Stemonae tuberosae |
DĐVN | HP0221078 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
Bạch chỉ Radix Angelicae dahuricae |
DĐVN | HP0221083 | Lọ | 250000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Bạch hoa xà thiệt thảo Herba Hedyotis diffusae |
DĐVN | CV 0218 092.01 | gói | 280000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Bạch thược Radix Paeoniae lactiflorae |
DĐVN | HP0324071 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Bạch truật Rhizoma Atratylodis macrocephalae |
DĐVN | HP0222038 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Baicalin Baicalin |
DĐVN | 0118 C004.01 | lọ | 800000.00 đồng |
|
|
Bán hạ Rhizoma Pinelliae |
DĐVN | CV 0116 050.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Benzalkonium clorid Benzalkonium chloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220327.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/4/2023 |
Berberin clorid Berberine chloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0420168.04 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Tạm dừng sử dụng từ 20/03/2023 - 16/04/2023 Sử dụng lại, đổi COA , dán lại nhãn từ 17/04/2023
|
Betamethason Betamethasone |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0214124.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Betamethason Betamethasone |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322124 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Betamethason dipropionat Betamethasone dipropionate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222216 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Betamethason dipropionat Betamethasone dipropionate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0107216 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Đổi COA mới từ ngày 14/9/2020 |
Betamethason valerat Betamethasone valerate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0103125 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Bilastin Bilastine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0122388 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Bìm bìm (Bạch sửu) Semen Pharbitidis |
DĐVN | H0220100.01 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Bìm bìm (Hắc sửu) Semen Pharbitidis |
DĐVN | H0120100.01 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Bình vôi Tuber Stephaniae |
DĐVN | CV 0115 012.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Bình vôi Tuber Stephaniae glabrae |
DĐVN | HP0221012 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Bisacodyl Bisacodyl |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222147 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Bisacodyl Bisacodyl |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102147 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Đổi biểu mẫu CoA (ngày 14/02/2020) |
Bisoprolol fumarat Bisoprolol fumarate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0223252 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Bồ công anh Herba Lactucae indicae |
DĐVN | CV 0116 037.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Bổ cốt chỉ (Phá cố chỉ) Fructus Psoraleae corylifoliae |
DĐVN | HP0121107 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Bromhexin hydrochlorid Bromhexine hydrochloride |
Chuẩn ASEAN | T110150b | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Bromhexin hydroclorid Bromhexine hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323273 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Bromhexin hydroclorid Bromhexine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0217273.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Cafein Caffeine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0624099 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Cafein Caffeine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0521099 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
cafein MP Caffeine melting point |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | Ca0217210 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Calci pantothenat Calcium pantothenate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321088 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Tạm ngừng xuất từ ngày 23/09/2024 |
Cam thảo Radix et Rhizoma Glycyrrhizae |
DĐVN | H0220023.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
Camphor camphor |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220326.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 19/06/2023 |
Candesartan cilexetil Candesartan cilexetil |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0124401 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Cao khô lá bạch quả Extractum Folii Ginkgo siccus |
DĐVN | CV 0116 044.01 | lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Cao khô lá bạch quả Extractum Folium Ginkgo Siccusum |
DĐVN | E0224001 | Lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Cao Milk thistle/ Cao Silymarin Extractum Silybi mariani siccus |
DĐVN | E0120002.01 | Lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Captopril Captopril |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119352.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi biểu mẫu từ ngày 28/05/2021 |
Carbamazepin Carbamazepine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0115318.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Thay đổi biểu mẫu từ ngày 05/07/2021 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/09/2024 |
Carvedilol Carvedilol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0121374 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024 |
Cát cánh Radix Platycodi grandiflori |
DĐVN | HP0222003 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Cát sâm Radix millettiae speciosae |
DĐVN | HP0123127 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Câu đằng Ramulus cum Unco Uncariae |
DĐVN | HP0221081 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Câu kỷ tử Fructus Lycii |
DĐVN | H0420014.02 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Cẩu tích Rhizoma Cibotii |
DĐVN | HP0124140 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Cefaclor Cefaclor |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0621042 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 |
Cefadroxil monohydrat Cefadroxil monohydrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0317190.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Cefadroxil monohydrat Cefadroxil monohydrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0422190 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Cefdinir Cefdinir |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321305 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024 |
Cefixim Cefixime |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0420192.04 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/11/2023 |
Cefixim trihydrat Cefixime trihydrate |
Chuẩn ASEAN | V 115156 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Cefoperazon Cefoperazone |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0119349.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 06/04/2022 |
Cefotaxim natri Cefotaxime sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0619043.04 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Tạm dừng sử dụng từ 01-12/01/2023 để cập nhật CoA Sử dụng bình thường từ 13/01/2023 |
Cefpodoxim proxetil Cefpodoxime proxetil |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0624266 | Lo | 400000.00 đồng |
|
|
Cefpodoxim proxetil Cefpodoxime proxetil |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0520266.05 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/8/2023 |
Ceftazidim Ceftazidime |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0216232.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Tạm dừng sử dụng từ 27/03/2020 - 12/05/2020 Đổi COA (ngày 13/05/2020) |
Ceftazidim pentahydrat Ceftazidime pentahydrat |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0323232 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Ceftizoxim natri Ceftizoxime sodium |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0216282.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Đổi biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2021 |
Ceftizoxim natri Ceftizoxime sodium |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0323282 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Ceftriaxon natri Ceftriaxone sodium |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 100097A | Ống | 400000.00 đồng |
|
|
Cefuroxim axetil Cefuroxime axetil |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0419167.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/11/2022 |
Cefuroxim axetil Cefuroxime axetil |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0524167 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Cefuroxim natri Cefuroxime sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419175.03 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Tạm dừng sử dụng từ ngày 19/08/2022 -04/09/2022 Đổi CoA từ 05/09/2022 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2024 |
Celecoxib Celecoxib |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0121376 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2024 |
Cephalexin Cephalexin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0821016 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Cetirizin dihydroclorid Cetirizine dihydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220310.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Cetirizin dihydroclorid Cetirizine dihydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0324310 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Cimetidin Cimetidine |
Chuẩn ASEAN | M213066 | Lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Cimetidin Cimetidine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0621046 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024 |
Cinarizin Cinnarizine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220171.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ 26/7/2023 |
Ciprofloxacin hydroclorid Ciprofloxacin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0419029.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Tạm dừng sử dụng từ 01-12/01/2023 để cập nhật CoA Từ 13/01/2023: sử dụng bình thường |
Ciprofloxacin hydroclorid Ciprofloxacin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0524029 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Citicolin natri Citicoline sodium |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0420298.04 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Tạm dừng sử dụng từ 22/03/2022- 05/05/2022
|
Clarithromycin Clarithromycin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0419179.04 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cap nhat COA ngay 21/12/2022 |
Clindamycin hydroclorid Clindamycin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0620098.04 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 18/07/2023 |
Clindamycin phosphat Clindamycin phosphate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321205 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024 |
Clobetasol propionat Clobetasol propionate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320170.03 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/11/2023 |
Clomifen citrat Clomifene citrate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111277.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Clopidogrel bisulfat Clopidogrel bisulfate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0423247 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Clopidogrel bisulfat Clopidogrel bisulfate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0317247.03 | lọ | 600000.00 đồng | Hết |
Đổi CoA (ngày 11/03/2020) |
Cloramphenicol Chloramphenicol |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0524004 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Cloramphenicol Chloramphenicol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0418004.03 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi biểu mẫu CoA |
Clorpheniramin maleat Chlorpheniramine maleate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0418032.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Đổi CoA (ngày 24/04/2020) |
Clorpheniramin maleat Chlorpheniramine maleate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0522032 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Clorpromazin hydroclorid Chlorpromazine hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0221215 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Clotrimazol Clotrimazole |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222271 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Clotrimazol Clotrimazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0110271.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/11/2020) |
Clotrimazol tạp A Clotrimazol related compound A ( (o-Chlorophenyl)diphenylmethanol) |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0116330.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Cloxacilin natri Cloxallin sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0318135.03 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi COA từ ngày 28/05/2021 Cập nhật COA từ ngày 16/07/2024 |
Cỏ nhọ nồi Herba Ecliptae |
DĐVN | HP0221082 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Conessin Conessine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra |
Cốt toái bổ Rhizoma Drynariae fortunei |
DĐVN | HP0221013 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Cúc hoa vàng Flos Chrysanthemi indici |
DĐVN | HP0222076 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Curcumin Curcumin |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0118341.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022 |
Cyanocobalamin Cyanocobalamin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0421034 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Cyanoguainidin Cyanoguainidine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0117332.01 | Lọ | 600000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Đổi biểu mẫu CoA (24/04/2020) Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/4/2023 |
Cyanoguanidin (Tạp A của Metformin hydroclorid) Cyanoguanidine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224332 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Cystin Cystine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100082 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Dạ cẩm Herba Hedyotidis capitellatae |
DĐVN | HP0223131 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Đại hoàng Rhizoma Rhei |
DĐVN | H0119008.02 | lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Đại táo Fructus Ziziphi jujubae |
DĐVN | H0221065 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Đan sâm Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae |
DĐVN | HP0221016 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Đảng sâm Radix Codonopsis |
DĐVN | H0220024.02 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
Dành dành (Chi tử) Fructus Gardeniae |
DĐVN | HP0121112 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Đào nhân Semen Pruni |
DĐVN | CV 0116 049.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Dây đau xương Caulis Tinosporae sinensis |
DĐVN | CC 0115 020.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Đệm chuẩn pH 4,0 Buffer solution pH 4.0 |
Ống đệm pH chuẩn | CĐ.021608.02 | Ống | 200000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/7/2024 |
Đệm chuẩn pH 6,88 Buffer solution pH 6.88 |
Ống đệm pH chuẩn | Ca051909.02 | Ống | 200000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Đệm chuẩn pH 9,22 Reference buffer solution pH 9,22 |
Ống Chuẩn độ | Ca022322 | Ống | 200000.00 đồng |
|
|
Đệm chuẩn pH 9,22 Buffer solution pH 9.22 |
Ống đệm pH chuẩn | CĐ.010922 | Ống | 200000.00 đồng | Hết |
Tạm dừng sử dụng từ 01/01/2022 - 20/01/2022 sử dụng lại từ ngày 21/01/2022 |
Đệm pH 1,68 pH Buffer 1,68 |
Ống chuẩn độ | CĐ.011323.01 | Ống | 200000.00 đồng | Hết |
Đổi biểu mẫu CoA (ngày 24/11/2021) |
Desloratadin Desloratadine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0120361.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023 |
Dexamethason Dexamethasone |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320025.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/07/2023 |
Dexamethason Dexamethasone |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0424025 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Dexamethason acetat Dexamethasone acetate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322014 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Dexamethason acetat Dexamethasone acetate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0200014 | Ống | 400000.00 đồng | Hết | |
Dexamethason natri phosphat Dexamethasone sodium phosphate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319030.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Dexamethason natri phosphat Dexamethasone sodium phosphate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0423030 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Dexclorpheniramin maleat Dexchlorpheniramine maleate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120360.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật COA từ ngày 27/7/2023 |
Dextromethorphan hydrobromid Dextromethorphan hydrobromide |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0521059 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Địa cốt bì Cortex Lycii |
DĐVN | CV 0116 046.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Địa hoàng (Sinh địa) Radix Rehmanniae glutinosae |
DĐVN | H0119019.02 | lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
Địa hoàng/Sinh địa Radix Rehmanniae glutinosae |
DĐVN | HP0323019 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Địa liền/Thiền liền/ Lương khương Rhizoma Kaempferiae galangae |
DĐVN | HP0123118 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Diacerein Diacerein |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0122380 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Diazepam Diazepam |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0199036 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Diclofenac natri Diclofenac sodium |
Chuẩn ASEAN | V214067 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Diclofenac Natri Diclofenac sodium |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0724047 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Diclofenac natri Diclofenac sodium |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0619047.05 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/11/2022 |
Diclofenac tạp A (N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-on) Diclofenac impurity A (N-(2,6-Dichlorophenyl)indolin-2-one) |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119355.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/8/2023 |
Diệp hạ châu Herba Phyllanthi urinariae |
DĐVN | HP0121108 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Diệp hạ châu đắng Herba Phyllanthi amari |
DĐVN | CV 0117 069.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Diethylcarbamazin citrat Diethylcarbamazine citrate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0110272.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật COA từ ngày 24/03/2022 |
Digitoxin Digitoxin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0199061 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Diltiazem hydroclorid Diltiazem hydrocloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221218 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024 |
Diltiazem hydroclorid Diltiazem hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0108218 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Đinh hương Flos Syzygii aromatici |
DĐVN | HP0121106 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Đinh lăng Radix Polysciacis |
DĐVN | H0120091.01 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
Diosmin Diosmine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0122385 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Diphenhydramin hydroclorid Diphenhydramine hydrochloride |
Chuẩn ASEAN | T414021 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Diphenhydramin hydroclorid Diphenhydramine hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220120.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023 |
DL- Alphatocopheryl acetat DL- Alphatocopheryl acetate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0721090 | Ống | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/09/2024 |
DL-alphatocopheryl acetat DL-alphatocopheryl acetate (Vitamin E) |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0618090.03 | ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Đỗ trọng Cortex Eucommiae |
DĐVN | H0220079.02 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Độc hoạt Radix Angelicae pubescentis |
DĐVN | HP0221026 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Domperidon maleat Domperidone maleate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120362.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 11/12/2023 |
Doxazosin mesilat Doxazosin mesilate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0108255 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Doxycyclin hyclat Doxycycline hyclate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0622035 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Doxycyclin hyclat Doxycycline hyclate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0511035.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Thay đổi biểu mẫu CoA (ngày 01/09/2020) |
Đương quy Radix Angelicae sinensis |
DĐVN | HP0524017 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Đương quy Radix Angelicae sinensis |
DĐVN | HP0421017 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
Đương quy di thực Radix Angelicae acutilobae |
DĐVN | CV 0117 062.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Econazol nitrat Econazole nitrate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120357.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/03/2023 |
Efavirenz Efavirenz |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210268.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Enalapril maleat Enalapril maleate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221237 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Enalapril maleat Enalapril maleate |
Chuẩn ASEAN | V216111 | Lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Erythromycin Erythromycine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | M0422008 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Erythromycin stearat Erythromycin stearate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0717007.03 | Lọ | 600000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Thay đổi COA từ ngày 11/06/2021 |
Esomeprazol magnesi dihydrat Esomeprazole magnesium dihydrate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123391 | Lo | 400000.00 đồng |
|
|
Ethambutol hydroclorid Ethambutol hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0105188 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Ethambutol hydroclorid Ethambutol hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0212188.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật COA từ ngày 25/10/2022 |
Ethinylestradiol Ethinylestradiol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0218164.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/9/2021 |
Etoricoxib Etoricoxib |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121377 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Eucalyptol Eucalyptol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0115319.01 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Sửa đổi công thức trên COA và nhãn (C10H18O) |
Eucalyptol Eucalyptol |
Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | E0222319 | ống | 400000.00 đồng |
|
|
Ezetimib Ezetimibe |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0123390 | Lo | 400000.00 đồng |
|
|
Famotidin Famotidine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0324102 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Famotidin Famotidine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0214102.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi COA từ ngày 24/11/2021 |
Favipiravir Favipiravir |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0122387 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024 |
Febuxostat Febuxostat |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219328.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 12/07/2022 |
Felodipin Felodipine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0221222 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/7/2024 |
Fenofibrat Fenofibrat |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222295 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Fenofibrat Fenofibrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0113295.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Đổi CoA (ngày 11/03/2020) |
Fenofibrat Fenofibrat |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222295 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Fexofenadin hydroclorid Fexofenadine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0222301 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Flavoxat hydroclorid Flavoxate hydrochloride |
Chuẩn Arsean | I121162 | lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Fluconazol Fluconazole |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220246.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu và kết quả tạp trên COA từ ngày 09/10/2023 |
Flunarizin dihydroclorid Flunarizine dihydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120367.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023 |
Fluocinolon acetonid Fluocinolon acetonid |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0299049 | Ống | 400000.00 đồng |
|
Thay đổi COA |
Furosemid Furosemide |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222128 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Furosemid Furosemide |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0103128 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Gabapentin Gabapentin |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219197.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ 25/11/2022 |
Gentamicin sulfat Gentamicin sulfate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | M0820011.04 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật COA từ ngày 25/11/2022 |
Ginsenosid Rb1 Ginsenoside Rb1 |
DĐVN | 0117 C001.01 | Lọ | 1000000.00 đồng | Hết |
Hủy lô chuẩn do thay đổi hàm lượng |
Ginsenosid Rg1 Ginsenoside Rg1 |
DĐVN | 0117 C002.01 | Lọ | 1000000.00 đồng |
|
|
Glibenclamid Glibenclamide |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221129 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 |
Gliclazid Gliclazide |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319187.02 | ống | 400000.00 đồng |
|
Đổi CoA ngày 24/08/2022 |
Glimepirid Glimepiride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0115320.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/9/2021 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 |
Glipizid Glipizide |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0107207 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Tạm dừng sử dụng (Từ 08/09/2020 đến 21/09/2020) Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023 |
Glucosamin hydroclorid Glucosamine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0319202.03 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/09/2022 |
Glycin Glycine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221068 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Glycin Glycine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100068 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024
|
Guaifenesin Guaifenesine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320181.03 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật CoA 06/09/2023 |
Gừng Rhizoma Zingiberis |
DĐVN | CC 0118 075.01 | lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
Hà thủ ô đỏ Radix Fallopiae multiflorae |
DĐVN | HP0221018 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Haloperidol Haloperidol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220241.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/03/2022 |
Hậu phác Cortex Magnoliae officinalis |
DĐVN | H0120064.01 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Hesperidin Hesperidin |
DĐVN | EC0121006 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Histidin Histidine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100064 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024 |
Histidin hydroclorid monohydrat Histidine hydrochloride monohydrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100065 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Hoàng bá Cortex Phellodendri |
DĐVN | CV 0116 051.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Hoàng cầm Radix Scutellariae |
DĐVN | CV 0116 056.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Hoàng đằng Caulis et Radix Fibrureae |
DĐVN | HP0221086 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Hoàng kỳ Radix Astragali membranacei |
DĐVN | HP0222032 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Hoàng liên Rhizoma Coptidis |
DĐVN | HP0323007 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Hòe (Nụ hoa) flos Styphnolobii Japonici immaturus |
DĐVN | HP0224042 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Hòe hoa Flos Styphnolobii japonici imaturi |
DĐVN | CV 0116 042.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Holothurin B Holothurin B |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.03 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra |
Hồng hoa Flos Carthami tinctorii |
DĐVN | CV 0116 033.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Hương phụ biển Rhizoma Cyperi stoloniferi |
DĐVN | H0220002.02 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Huyền sâm Radix Scrophulariae sp |
DĐVN | CV 0116 027.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Huyền sâm Radix Scrophulariae |
DĐVN | CV 0116 027.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Hy thiêm Herba Siegesbeckiae |
DĐVN | HP0221080 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Hydroclorothiazid Hydrochlorothiazide |
Chuẩn Arsean | T218148 | Lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Hydroclorothiazid Hydrochlorothiazide |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219308.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ 14/11/2022 |
Hydrocortison acetat Hydrocortisone acetate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0198038 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Cập nhật biểu mẫu COA, sửa chuẩn Quốc gia thành chuẩn DĐVN từ ngày 25/10/2022 |
Hydroquinon Hydroquinone |
Chuẩn asean | M117158 | lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Hyoscin butylbromid Hyoscine butylbromide |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219115.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
cap nhat bieu mau COA tu ngay 20/12/2022 |
Ibuprofen Ibuprofen |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423130 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Ibuprofen Ibuprofen |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0320130.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Ích mẫu Herba Leonuri japonici |
DĐVN | HP0423004 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Indapamid Indapamide |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0108244 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Indapamid Indapamide |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321244 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Tạm dừng sử dụng từ 08/08/2024 đến 22/8/2024 Cập nhật biểu mẫu COA, sử dụng lại từ ngày 23/8/2024 |
Indomethacin Indomethacin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0203094 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Indomethacin Indomethacin |
Chuẩn Arsean | T321025 | lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Irbesartan Irbesartan |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0320223.03 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật COA từ ngày 04/5/2023 |
Isoniazid Isoniazide |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0316054.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi CoA từ ngày 24/08/2022 |
Isorhamnetin Isorhamnetine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0119354.01 | lọ | 600000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 |
Kaempferol Kaempferol |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119353.01 | lọ | 600000.00 đồng |
|
Đổi biểu mẫu CoA ngày 25.10.2021 |
Kali dicromat Potassium dichromate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | HC.0107236 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Kali dicromat 0,1N Potassium dicromate |
Ống chuẩn độ | CĐ.010708 | Ống | 200000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/3/2023 |
Kali iodat 0,1N Potassium iodate 0.1N |
Ống chuẩn độ | V022010.01 | Ống | 200000.00 đồng |
|
|
Kali permanganat 0,1N Potassium permanganate 0,1N |
Ống chuẩn độ | CĐ.010911 | Ống | 200000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/3/2023 |
Kali thiocyanat Potassium thiocyanate |
Ống chuẩn độ | CĐ.081016.02 | Ống | 200000.00 đồng |
|
|
Kali thiocyanat 0,1N Potassium thiocyanate 0.1N |
Ống chuẩn độ | CĐ.071016.02 | Ống | 200000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày16/3/2023 |
Ké đầu ngựa Fructus Xanthii stumarii |
DĐVN | CV 0117 073.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Ké đầu ngựa/Thương nhỉ tử Fructus Xanthii strumarii |
DĐVN | HP0223073 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Kê huyết đằng Caulis Spatholobi suberecti |
DĐVN | CV 0118 041.02 | lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Ketoconazol Ketoconazole |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0219053.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/04/2022 |
Ketoprofen Ketoprofen |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0105178 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA, sửa chuẩn Quốc gia thành Chuẩn DĐVN từ ngày 24/10/2022 |
Khiếm thực Semen Euryales |
DĐVN | CV 0116 059.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Khổ hạnh nhân Semen Armeniacae amarum |
DĐVN | CV 0116 045.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Khổ sâm Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis |
DĐVN | CC 0116 061.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Khôi ( lá) Folium Ardisiae |
DĐVN | HP0223130 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Khương hoạt Rhizoma et Radix Notopterygii |
DĐVN | HP0324034 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Khương hoạt Rhizoma et Radix Notopterygii |
DĐVN | CV 0118 034.02 | lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
Kim ngân hoa Flos Lonicerae |
DĐVN | HP0224030 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Kim ngân cuộng Caulis cum folium Lonicerae |
DĐVN | H0120098.01 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Kim tiền thảo Herba Desmodii styracifulii |
DĐVN | HP0324084 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
L- Arginin hydroclorid L- Arginine hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0324075 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
L- Leucin L- Leucin |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0223080 | Lo | 400000.00 đồng |
|
|
L-Isoleucin L-Isoleucine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220076.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/04/2023 |
L-Leucin L-Leucine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100080 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 08/3/2021 |
L-Lysin acetat L-Lysine acetate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100079 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/4/2024 |
L-Methionin L-Methionine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221067 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024 |
L-Ornithin L-Aspartat L-Ornithine L-Aspartate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0220338.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/03/2023 |
L-Phenylalanin L-Phenylalanine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100070 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Đổi biểu mẫu COA |
L-Prolin L-Proline |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100083 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 19/4/2024 |
L-Serin L-Serine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100091 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/5/2024 |
L-Threonin L-Threonine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100074 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
L-Tryptophan L-Tryptophan |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323060 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
L-Tryptophan L-Tryptophan |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215060.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/10/2022 |
L-Valin L-Valine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0100069 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mâu COA từ ngày 15/04/2024 |
Lá Hen Folium Calotropis |
DĐVN | HP0223129 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Lá sen Folium Nelumbinis Nuciferae |
DĐVN | H0119063.02 | lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Lạc tiên Herba Passiflorae foetidae |
DĐVN | H0119070.02 | lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Lamivudin Lamivudine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0312146.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Đổi biểu mẫu CoA, thay đổi thông tin tạp chất liên quan (26.10.2021) |
Lansoprazol Lansoprazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0218203.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi Coa từ ngày 14/01/2022 |
Lansoprazol Lansoprazole |
Chuẩn Asean | V118159 | Lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Levetiracetam Levetiracetam |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121379 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Levocetirizin dihydroclorid Levocetirizine dihydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0120370.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 29/12/2023 |
Levofloxacin Levofloxacin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321294 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Levonorgestrel Levonorgestrel |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321214 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 15/04/2024 |
Levothyroxin natri Levothyroxin sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0114312.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Lidocain hydroclorid Lidocaine hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221123 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/5/2024 |
Liên kiều Fructus Forsythiae suspensae |
DĐVN | HP0121104 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Linagliptin Linagliptin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123395 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Linarin Linarin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.05 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra |
Lincomycin hydroclorid Lincomycine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0523013 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Lincomycin hydroclorid Lincomycin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0417013.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Lisinopril Lisinopril |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0118343.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/8/2023 |
Long đởm Radix et Rhizoma Gentianae |
DĐVN | HP0122115 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Loperamid hydroclorid Loperamide hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320134.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023 |
Loratadin Loratadine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0218242.02 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu CoA (Ngày 25.10.2021) |
Loratadin Loratadine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322242 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Losartan kali Losartan potassium |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221340 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/4/2023 |
Loxoprofen natri hydrat Loxoprofen sodium hydrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0119351.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 11/12/2023 |
Lumefantrin Lumefantrine |
Chuẩn Arsean | I223154 | Lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Lumefantrin Lumefantrine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0417276.03 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Thay biểu mẫu COA từ ngày 14/9/2020 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/12/2023 |
Lumefantrin Lumefantrine |
Chuẩn ASEAN | V113154 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Lysin hydroclorid Lysine hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0320078.03 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật COA từ ngày 13/05/2024 |
Ma hoàng Herba Ephedrae |
DĐVN | CV 0116 060.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Mã tiền Semen Strychni |
DĐVN | CV 0116 047.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Mã tiền Semen Strychni |
DĐVN | CV 0216 047.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Mạch môn Radix Ophiopogonis japonici |
DĐVN | H0220087.02 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Mạch nha Fructus Hordei germinatus |
DĐVN | CV 0115 022.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Magie clorid 0,05M Magnesium chloride 0.05M |
Ống chuẩn độ | 160904 | Ống | 200000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Dừng sử dụng từ 20/07/2022 |
Maloapelta B Malloapelta B |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.06 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra |
Mangiferin Mangiferin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111280.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Tạm dừng sử dụng từ 05/10/2020 đến ngày 12/11/2020 Đổi COA ngày 13/11/2020
|
Mẫu đơn bì Cortex Radicis Paeoniae suffruticosae |
DĐVN | HP0321001 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Mebendazol Mebendazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0314103.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Đổi CoA (ngày 14/02/2020) Đổi CoA (ngày 04/05/2023)
|
Mefloquin hydroclorid Mefloquine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0211045.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật CoA ngày 19/06/2023 |
Meloxicam Meloxicam |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0318243.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Đổi COA từ ngày 24/9/2021 |
Meloxicam Meloxicam |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423243 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Meloxicam tạp B 2- Amino-5-methylthiazole |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0117339.01 | lọ | 600000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/10/2022 |
Menthol Menthol |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221325 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 |
Metformin hydroclorid Metformin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0320208.03 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023 |
Methadon hydroclorid Methadone hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111287.01(12.11) | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Methimazol Methimazole |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0114304.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/09/2024 |
Methyl salicylat Methylsalicylate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0322324 | Ống | 400000.00 đồng |
|
|
Methyl salicylat Methyl salicylate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219324.02 | ống | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ 25/11/2022 |
Methylparaben Methylparaben |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419108.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022 |
Methylparaben Methylparaben |
Chuẩn Arsean | T224126 | lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Methylparaben Methylparaben |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0523108 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Methylparaben MP Methylparben MP |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | HC.0217211.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Methylparaben MP Methylparben Melting Point |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | Ca0217211 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Methylprednisolon Methylprednisolone |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219177.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Methylprednisolon Methylprednisolone |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323177 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Metoprolol tartrat Metoprolol tartrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215228.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Đổi biểu mẫu COA từ ngày 28/05/2021 |
Metronidazol Metronidazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0519051.05 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA 12/07/2022 |
Metronidazol Metronidazol |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0623051 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Mifepriston Mifepristone |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0318256.03 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021) |
Mộc hương Radix Saussureae lappae |
DĐVN | CV 0118 005.02 | lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
Molnupiravir Molnupiravir |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0122386 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 23/8/2024 |
Montelukast natri Montelukast sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0121371 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật COA từ ngày 21/5/2024 |
Moxifloxacin hydroclorid Moxifloxacin hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0118346.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật CoA (ngày 27/12/2021) |
Myricetin Myricetin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | KC.10.16-04.07 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Sản phẩm nghiên cứu của đề tài, không tái kiểm tra |
Naphazolin nitrat Naphazoline nitrate |
Chất Chuẩn | C0224153 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Naphazolin nitrat Naphazoline nitrat |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0104153 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Thay đổi COA từ ngày 06/05/2022 |
Natri benzoat Sodium benzoate |
Chuẩn ASEAN | M120161 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Dừng sử dụng 15/12/2023 Hủy lô từ 09/05/2024 |
Natri benzoat Sodium benzoate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322314 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Natri carbonat 0,1N Sodium carbonate 0.1N |
Ống chuẩn độ | 100804 | Ống | 200000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/3/2023 |
Natri nitrit 0.1M Sodium nitrite 0.1M |
Ống chuẩn độ | V032017.03 | Ống | 200000.00 đồng |
|
|
Natri thiosulfat 0,1N Sodium thiosulfate 0.1N |
Ống chuẩn độ | V042121 | Ống | 200000.00 đồng |
|
|
Neomycin sulfat Neomycin sulfate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0518015.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Neomycin sulfat Neomycin sulfate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | M0624015 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Nevirapin khan Nevirapine anhydrous |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0213263.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Ngừng sử dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 08/10/2021 Bắt đầu sử dụng từ ngày 09/10/2021, cập nhật biểu mẫu CoA Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/09/2024 |
Nevirapin khan Nevirapine anhydrous |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0109263 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Nghệ Rhizoma Curcumae longae |
DĐVN | CC 0118 090.01 | lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Ngô thù du Fructus Evodiae rutaecarpae |
DĐVN | H0119097.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Ngũ vị tử Fructus Schisandrae chinensis |
DĐVN | HP0121113 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Ngưu tất Radix Achyranthis bidentatae |
DĐVN | HP0323074 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Ngưu tất Radix Achyranthis bidentatae |
DĐVN | CV 0118 074.02 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Nhân sâm Rhizoma et Radix Ginseng |
DĐVN | H0120101.01 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Nhân trần Herba Adenosmatis caerulei |
DĐVN | HP0121102 | Lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
Nhục thung dung Herba Cistanches |
DĐVN | HP0121103 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Nicotinamid Nicotinamide (vitamin B3, Niacinamid) |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0622028 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Nicotinamid (vitamin B3, Niacinamid) Nicotinamide (Niacinamide, vitamin B3) |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0519028.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Nifedipin Nifedipine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423200 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Nifedipin Nifedipine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319200.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Nimodipin Nimodipine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0113293.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 05/04/2022 |
Notoginsenosid R1 Notoginsenoside R1 |
DĐVN | 0118 C003.01 | Lọ | 1500000.00 đồng | Hết |
Hủy lô chuẩn do thay đổi hàm lượng |
Ofloxacin Ofloxacin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0522087 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Ofloxacin Ofloxacin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0417087.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Olanzapin Olanzapine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123392 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Omeprazol Omeprazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0621199 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Omeprazol Omeprazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0724199 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Ondansetron hydroclorid Ondansetron hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0215311.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi biểu mẫu CoA (ngày 11/03/2020) Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 13/4/2023 |
Oseltamivir phosphat Oseltamivir phosphate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0206193 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật COA từ ngày 01/8/2023 |
Ouabain Ouabain |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0297010 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Oxytetracyclin dihydrat Oxytetracycline dihydrate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0208020 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Paeoniflorin Paeoniflorine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0122384 | Lọ | 800000.00 đồng |
|
|
Palmatin clorid Palmatine chloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0115313.01 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Đổi CoA (ngày 12/05/2020) |
Palmatin clorid Palmatine Chloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221313 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Tạm ngừng xuất từ ngày 17/09/2024 |
Pantoprazol natri Pantoprazole sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0223306 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Pantoprazol Natri Pantoprazole sodium |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0114306.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu CoA (27/12/2021) |
Papaverin hydroclorid Papaverine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102151 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật COA từ ngày 12/04/2022 |
Paracetamol Acetaminophen |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0924019 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Paracetamol/Acetaminophen (Mới) |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0823019 | Lo | 400000.00 đồng | Hết | |
Penicilin V Kali Penicilin V Potassium |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C1022005 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Penicillin V.K Penicillin V Potassium (phenoxymethylpenicillin potassium) |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0917005.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Perindopril tert-butylamin Perindopril tert-butylamine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0418253.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021) |
Phenobarbital Phenobarbital |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0214189.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Đổi biểu mẫu CoA (27/12/2021) |
Phenylalanin Phenylalanine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222070 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật COA từ ngày 13/05/2024 |
Phenylephrin hydroclorid Phenylephrine hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0120369.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/11/2023 |
Phòng phong Radix Saposhnikoviae divaricatae |
DĐVN | HP0221029 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Phục linh (Bạch linh) Poria |
DĐVN | HP0322015 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Phyllanthin Phyllanthine |
Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | E0122389 | Lọ | 600000.00 đồng |
|
|
Pinoresinol diglucosid Pinoresinol diglucoside |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | E0124399 | lọ | 800000.00 đồng |
|
|
Piracetam Piracetam |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0320291.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Piracetam Piracetam |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423291 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Piroxicam Piroxicam |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222132 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Piroxicam Piroxicam |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0102132 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Praziquantel Praziquantel |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215166.01 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Praziquantel Praziquantel |
Chuẩn ASEAN | I 216072 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Prednisolon Prednisolone |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0218024.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/10/2021 |
Prednisolon Prednisolone |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323024 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Prednisolon Prednisolone |
Chuẩn ASEAN | M 206011 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Prednison Prednisone |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0423235 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Prednison Prednisone |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0320235.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Primaquin phosphat Primaquine phosphate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0111279.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Primaquin phosphat Primaquine phosphate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0213279.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi biểu mẫu CoA ngày 6/4/2022 |
Propylparaben Propylparaben |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0319138.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/09/2022 |
Propylparaben Propylparaben |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0423138 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Propylparaben Propylparaben |
Chuẩn Arsean | M217127 | lọ | 500000.00 đồng |
|
|
Propylparaben MP Propylparaben Melting point |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | Ca0217212 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Pyrazinamid Pyrazinamide |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0319154.03 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/10/2022 |
Pyridoxin hydrochlorid Pyridoxine hydrochloride |
Chuẩn ASEAN | M214096 | Lọ | 500000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Pyridoxin hydroclorid Pyridoxine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0620027.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Pyridoxin hydroclorid Pyridoxine hydrochloride |
Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | C0722027 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Pyrimethamin Pyrimethamine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0111278.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật COA từ ngày 21/9/2023 |
Quế nhục Cortex Cinnamomi |
DĐVN | CV 0116 043.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Quế nhục Cortex Cinnamomi |
DĐVN | CV 0216 043.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Quercetin Quercetin |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | E0319322.03 | lọ | 600000.00 đồng | Hết | |
Quercetin Quercetin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | EC0423322 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Quinin hydroclorid Quinine hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0112290.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Tạm dừng sử dụng từ 12/10/2021 Từ ngày 16/11/2021 đổi COA, tiếp tục sử dụng |
Rabeprazol natri Rabeprazole sodium |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0120366.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023 |
Ranitidin hydroclorid Ranitidine hydrochloride |
Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | C0224089 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Rau đắng đất Herba Glini oppositifolii |
DĐVN | H0120099.01 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Riboflavin Riboflavin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0420023.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/04/2023 |
Riboflavin natri phosphat Riboflavin sodium phosphate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0324267 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Riboflavin natri phosphat Riboflavin sodium phosphate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0219267.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2021 |
Rifampicin Rifampicin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0621018 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Tạm dừng sử dụng từ 01/01/2024 Sử dụng lại từ 27/02/2024 |
Rosuvastatin calci Rosuvastatin calcium |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120368.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/11/2023 |
Rotundin Rotundine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0524141 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Rotundin Rotundine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0420141.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/04/2023 |
Roxithromycin Roxithromyicn |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0108238 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Roxithromycin Roxithromycine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0222238 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Sa nhân Fructus Amomi villosum |
DĐVN | HP0121105 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Sài đất Herba Wedeliae |
DĐVN | HP0223067 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Sài hồ Radix Bupleuri chinensis |
DĐVN | HP0121109 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Salbutamol sulfat Salbutamol sulfate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0101119 | Ống | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Sildenafil citrat Sildenafil citrate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0524265 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Sildenafil citrat Sildenafil citrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0419265.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 28/04/2022 |
Silybin Silybin |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0222334 | Lọ | 600000.00 đồng |
|
|
Silybin Silybin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0116334.01 | lọ | 600000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Simvastatin Simvastatin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210182.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi COA ngày 08/09/2020 |
Simvastatin Simvastatin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0323182 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Sitagliptin phosphat Sitagliptin phosphate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0120359.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 31/7/2023 |
Sơn thù Fructus Corni officinalis |
DĐVN | H0119072.02 | lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Sơn thù Fructus Corni officinalis |
DĐVN | H0219072.02 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Sơn tra Fructus Mali |
DĐVN | HP0121114 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Sorbitol Sorbitol |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0124400 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Spiramycin Spiramycin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | M0619048.03 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Đổi biểu mẫu COA từ ngày 24/09/2021 |
Spironolacton Spironolactone |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0123372 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Stavudin Stavudine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0109259 | Lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Stavudin Stavudine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0212259.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật CoA (ngày 27/12/2021) |
Streptomycin sulfat Streptomycine sulfate |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0323003 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Sucrose Sucrose |
Chuẩn Hiệu chuẩn thiết bị | Ca0521220 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024 |
Sulbactam Sulbactam |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0118348.01 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu CoA (30/12/2021) |
Sulfadoxin Sulfadoxine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | 0103158 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Đổi CoA (ngày 12/05/2020) Tạm dừng sử dụng từ 11/04/2023 đến 06/7/2023 Từ ngày 07/7/2023 sử dụng bình thường. Cập nhật COA |
Sulfamethoxazol Sulfamethoxazole |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0317110.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết | |
Sulfamethoxazol Sulfamethoxazole |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0421110 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/09/2024 |
Sulpirid Sulpiride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0324285 | Lo | 400000.00 đồng |
|
|
Sulpirid Sulpiride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0218285.02 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu CoA (ngày 25.10.2021) |
Sultamicilin tosilat dihydrat Sultamicillin tosilate dihydrate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220172.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/07/2023 |
Tadalafil Tadalafil |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0215264.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Tadalafil Tadalafil |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322264 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Tam thất Radix Panasis notoginseng |
DĐVN | CV 0116 025.01 | gói | 280000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Tần giao (Loài G. stramineae) |
DĐVN | HP0222058 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Tần giao (Loài G.macrophyllae) |
DĐVN | HP0322058 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Tang bạch bi Cortex Mori albae radicis |
DĐVN | HP0221088 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Tang ký sinh Herba Loranthi parasitici |
DĐVN | CC 0118 057.02 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Tang ký sinh Herba Loranthi paracitici |
DĐVN | HP0324057 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Tanshinon IIA Tanshinon IIA |
DĐVN | EC0122008 | Lọ | 1500000.00 đồng |
|
|
Tanshinon IIA Tanshinon IIA |
DĐVN | EC0122008 | Lọ | 1500000.00 đồng |
|
|
Táo nhân Semen Ziziphi Spinosae |
DĐVN | CV 0116 052.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Tạp A của Cloramphenicol Cloramphenicol impurity A |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0121381 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Tạp A của Metronidazol 2-methyl-4-nitroimidazole (metronidazole impurity A) |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0117342.01 | lọ | 600000.00 đồng |
|
Tạp A của Metronidazol theo BP; tạp A của Tinidazol theo USP Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 10/11/2022 |
Tazobactam natri Tazobactam sodium |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0111284.01(08.11) | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Tế tân Radix et Rhizoma Asari |
DĐVN | CV 0116 040.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Telmisartan Telmisartan |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | C0219329.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
cap nhat bieu mau COA tu 20/12/2022 |
Tenofovir disoproxil fumarat Tenofovir disoproxil fumarate |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0321257 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA và kết quả tạp chất liên quan từ ngày 16/07/2024 |
Tenoxicam Tenoxicam |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120365.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023 |
Terbutalin sulphat Terbutaline sulfate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS. 0109227 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 25/07/2023 |
Terpin hydrat Terpine hydrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0322058 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Terpin hydrat Terpin hydrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0217058.02 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ |
Cập nhật COA ngày 30/8/2020 |
Tetracyclin hydroclorid Tetracycline hydrochloride |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0518002.03 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu CoA (27/12/2021) |
Thạch xương bồ Rhizoma Acori graminei |
DĐVN | H0119093.01 | lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Thăng ma Rhizoma Cimicifugae |
DĐVN | CV 0116 011.01 | gói | 280000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Thảo quyết minh Semen Sennae torae |
DĐVN | CV 0117 068.01 | gói | 280000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Theophylin Theophylline |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0101105 | Ống | 400000.00 đồng |
|
Thay đổi biểu mẫu COA từ ngày 05/07/2021 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 |
Thiamin hydroclorid Thiamine hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0523026 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Thiamin hydroclorid Thiamine hydrochloride |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | 0418026.03 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ 09/10/2021 |
Thiamin nitrat Thiamine nitrate |
Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | C0622039 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Thiamin nitrat Thiamine nitrate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0519039.04 | lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 07/04/2022 |
Thiên ma Rhizoma Gastrodiae elatae |
DĐVN | CV 0116 010.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Thiên môn đông Radix Asparagi cochinchinensis |
DĐVN | HP0121111 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Thiên niên kiện Rhizoma Homalomenae occultae |
DĐVN | H0119095.01 | lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Thổ bối mẫu Rhizoma Bolbostemmatis |
DĐVN | HP0124141 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Thổ phục linh Rhizoma Smilacis glabrae |
DĐVN | CV 0116 035.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Thỏ ty tử Semen Cuscutae |
DĐVN | CV 0116 031.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Threonin Threonine |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0221074 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 30/9/2024 |
Thục địa Radix Rehmanniae glutinosae praeparata |
DĐVN | HP0221077 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Thương truật Rhizoma Atractylodis |
DĐVN | CV 0116 036.01 | gói | 280000.00 đồng | Hết | |
Thủy xương bồ Rhizoma Acori calami |
DĐVN | H0119094.01 | lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Tinidazol Tinidazole |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0120363.01 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 09/10/2023 |
Tobramycin Tobramycin |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0315176.03 | lọ | 400000.00 đồng | Xuất nội bộ | |
Tobramycin Tobramycin |
Chuẩn Đối Chiếu thứ cấp | C0422176 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Trạch tả Rhizoma Alismatis |
DĐVN | HP0221021 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne |
DĐVN | H0119039.02 | lọ | 250000.00 đồng | Hết | |
Tri mẫu Rhizoma Anemarrhenae |
DĐVN | HP0121110 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Triamcinolon acetonid Triamcinolone acetonide |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | WS.0116086.01 | Lọ | 400000.00 đồng | Hết |
Đổi CoA từ 23/08/2022 |
Triamcinolon acetonid Triamcinolone acetonide |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0223086 | Lo | 400000.00 đồng |
|
|
Triết bối mẫu Fritillariae thunbergii bulbus |
DĐVN | HP0124142 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Trilon B Trilon B |
Ống chuẩn độ | V062007.03 | Ống | 200000.00 đồng | Hết | |
Trimethoprim Trimethoprim |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0522109 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Trimethoprim Trimethoprime |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0418109.03 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Trinh nữ hoàng cung Folium Crini latifolii |
DĐVN | CV 0116 054.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Tris(hydroxymethyl) aminomethan Tris(hydroxymethyl) aminomethane |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | HC.0218209.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 20/6/2024 |
Tử uyển Radix et Rhizoma Asteris tatarici |
DĐVN | H0119096.01 | lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Tục đoạn Radix Dipsaci |
DĐVN | H0220085.02 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Uy linh tiên Radix et rhizoma Clematidis |
DĐVN | CV 0116 009.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Valin Valin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0224069 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Valsartan Valsartan |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | WS.0218335.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Tạm dừng sử dụng từ 28/05/2021 Thay đổi COA và bắt đầu sử dụng từ ngày 11/06/2021 Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 16/07/2024 |
Venlafaxin hydroclorid venlafaxine hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0220229.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 21/9/2023 |
Viễn chí Radix Polygalae |
DĐVN | CV 0116 048.01 | gói | 280000.00 đồng |
|
|
Vildagliptin Vildagliptin |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0124396 | lọ | 400000.00 đồng |
|
|
Vinpocetin Vinpocetine |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0319239.03 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày 01/6/2022 |
Vitamin A palmitat Vitamin A palmitate |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0519185.03 | ống | 400000.00 đồng |
|
Dừng sử dụng từ 20/09/2021- 08/10/2021 Bắt đầu sử dụng từ ngày 09/10/2021, Đổi CoA |
Vitamin B12 Cyanocobalamin |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp | C0524034 | Lo | 400000.00 đồng |
|
|
Xích thược Radix Paeoniae |
DĐVN | CV 0118 089.01 | lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii |
DĐVN | HP0221028 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Xuyên tâm liên Herba Andrographii |
DĐVN | HP0123116 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Xylometazolin hydroclorid Xylometazoline hydrochloride |
Chuẩn Đối chiếu thứ cấp | C0219292.02 | Lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA từ ngày30/12/2021 |
Ý dĩ Semen Coicis |
DĐVN | HP0221066 | Lọ | 250000.00 đồng |
|
|
Zidovudin Zidovudine |
Chuẩn Dược điển Việt Nam | 0210143.02 | lọ | 400000.00 đồng |
|
Cập nhật biểu mẫu COA 12/4/2022 |